|
|
|
Barrow(Barrow A.F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Barrow-in-Furness | Sân nhà: | Holker Street | Sức chứa: | 6,500 | Địa chỉ: | Wilkie Road, Barrow-in-Furness, Cumbria, LA14 5UW | Website: | http://www.barrowafc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 26.20(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
5 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Barrow(Barrow A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
281 |
464 |
272 |
17 |
519 |
515 |
Barrow(Barrow A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
173 |
203 |
277 |
209 |
172 |
277 |
383 |
224 |
150 |
16.73% |
19.63% |
26.79% |
20.21% |
16.63% |
26.79% |
37.04% |
21.66% |
14.51% |
Sân nhà |
101 |
118 |
144 |
90 |
68 |
133 |
180 |
122 |
86 |
19.39% |
22.65% |
27.64% |
17.27% |
13.05% |
25.53% |
34.55% |
23.42% |
16.51% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
72 |
83 |
132 |
119 |
104 |
144 |
201 |
102 |
63 |
14.12% |
16.27% |
25.88% |
23.33% |
20.39% |
28.24% |
39.41% |
20.00% |
12.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Barrow(Barrow A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
157 |
6 |
188 |
224 |
4 |
168 |
44 |
41 |
63 |
44.73% |
1.71% |
53.56% |
56.57% |
1.01% |
42.42% |
29.73% |
27.70% |
42.57% |
Sân nhà |
124 |
4 |
135 |
72 |
0 |
36 |
22 |
23 |
37 |
47.15% |
1.52% |
51.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
26.83% |
28.05% |
45.12% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
32 |
2 |
53 |
150 |
4 |
132 |
22 |
18 |
26 |
36.78% |
2.30% |
60.92% |
52.45% |
1.40% |
46.15% |
33.33% |
27.27% |
39.39% |
|
|
|
|