Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liverpool(Liverpool F.C.)

Thành lập: 1892-6-3
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Anfield Stadium
Sức chứa: 61,276
Địa chỉ: Anfield Road,Liverpool,L4 0TH
Website: http://www.liverpoolfc.com
Email: webmaster@liverpoolfc.net
Tuổi cả cầu thủ: 27.08(bình quân)
Giá trị đội hình: 923,00 Mill. €
Liverpool(Liverpool F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/02/25Liverpool*2-1WolvesT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/02/25 Everton2-2Liverpool* H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC09/02/25Plymouth Argyle1-0Liverpool*B1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC07/02/25Liverpool*4-0Tottenham HotspurT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR01/02/25AFC Bournemouth0-2Liverpool*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL30/01/25PSV Eindhoven*3-2Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênl3-2Trên
ENG PR25/01/25Liverpool*4-1Ipswich TownT0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL22/01/25Liverpool*2-1Lille OSC T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/01/25Brentford0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/01/25Nottingham Forest1-1Liverpool*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC11/01/25Liverpool*4-0Accrington StanleyT0:4HòaTrênc2-0Trên
ENG LC09/01/25Tottenham Hotspur1-0Liverpool*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/01/25Liverpool*2-2Manchester UnitedH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/24West Ham United0-5Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR27/12/24Liverpool*3-1Leicester CityT0:3Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/24Tottenham Hotspur3-6Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG LC19/12/24Southampton1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR14/12/24 Liverpool*2-2FulhamH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL11/12/24Girona0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/12/24Newcastle3-3Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 0 0 0 0 6 3 3
60.00% 25.00% 15.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 344 632 408 58 701 741
Liverpool(Liverpool F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 490 317 337 180 118 278 381 363 420
33.98% 21.98% 23.37% 12.48% 8.18% 19.28% 26.42% 25.17% 29.13%
Sân nhà 268 149 153 53 24 91 162 177 217
41.42% 23.03% 23.65% 8.19% 3.71% 14.06% 25.04% 27.36% 33.54%
Sân trung lập 29 16 23 18 7 17 26 25 25
31.18% 17.20% 24.73% 19.35% 7.53% 18.28% 27.96% 26.88% 26.88%
Sân khách 193 152 161 109 87 170 193 161 178
27.49% 21.65% 22.93% 15.53% 12.39% 24.22% 27.49% 22.93% 25.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool(Liverpool F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 472 55 560 84 1 63 23 33 31
43.42% 5.06% 51.52% 56.76% 0.68% 42.57% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 234 34 273 16 0 7 8 14 5
43.25% 6.28% 50.46% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 28 2 37 10 0 4 3 2 5
41.79% 2.99% 55.22% 71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 210 19 250 58 1 52 12 17 21
43.84% 3.97% 52.19% 52.25% 0.90% 46.85% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool(Liverpool F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/02/2025 03:30Aston VillaVSLiverpool
ENG PR24/02/2025 00:30Manchester CityVSLiverpool
ENG PR27/02/2025 04:15LiverpoolVSNewcastle
ENG PR08/03/2025 23:00LiverpoolVSSouthampton
ENG LC17/03/2025 00:30Newcastle(T)VSLiverpool
ENG PR03/04/2025 03:00LiverpoolVSEverton
ENG PR05/04/2025 22:00FulhamVSLiverpool
ENG PR12/04/2025 22:00LiverpoolVSWest Ham United
ENG PR19/04/2025 22:00Leicester CityVSLiverpool
ENG PR26/04/2025 22:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR03/05/2025 22:00Chelsea FCVSLiverpool
ENG PR10/05/2025 22:00LiverpoolVSArsenal FC
ENG PR18/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR25/05/2025 23:00LiverpoolVSCrystal Palace
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Fernando Diaz Marulanda
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
11Mohamed Salah Ghaly
14Federico Chiesa
18Cody Mathes Gakpo
20Diogo Jota
Tiền vệ
3Wataru Endo
8Dominik Szoboszlai
10Alexis Mac Allister
17Curtis Jones
19Harvey Elliott
38Ryan Jiro Gravenberch
80Tyler Morton
Hậu vệ
2Joseph Gomez
4Virgil van Dijk
5Ibrahima Konate
21Konstantinos Tsimikas
26Andrew Robertson
66Trent Alexander-Arnold
78Jarell Quansah
84Conor Bradley
Thủ môn
1Alisson Ramses Becker
56Viteslav Jaros
62Caoimhin Kelleher

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Stefan Bajcetic
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Calvin Ramsay
Federico Chiesa
Giorgi Mamardashvili
Chuyển ra cầu thủ:
Stefan Bajcetic
Calvin Ramsay
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Stefan Bajcetic
Ben Gannon Doak
Marcelo de Araujo Pitaluga Filho
Nathaniel Phillips
Giorgi Mamardashvili
Sepp van den Berg
Rhys Williams
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Adrian San Miguel del Castillo
Calvin Ramsay
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.