Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jagiellonia Bialystok

Thành lập: 1920-5-30
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Bialystok
Sân nhà: Stadion Miejski
Sức chứa: 22,372
Địa chỉ: Słoneczna 1, 15-323 Białystok, Poland
Website: http://www.jagiellonia.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 25.55(bình quân)
Jagiellonia Bialystok - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF12/07/25Jagiellonia Bialystok(T)0-1TepliceB  Dướil0-0Dưới
INT CF11/07/25Jagiellonia Bialystok(T)*0-1Zaglebie LubinB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/07/25Widzew lodz7-1Jagiellonia BialystokB  Trênc2-0Trên
4x30phút
INT CF02/07/25Jagiellonia Bialystok*2-0Gornik LecznaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D124/05/25Jagiellonia Bialystok*1-1Pogon SzczecinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D117/05/25Slask Wroclaw1-1Jagiellonia Bialystok*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D111/05/25 Rakow Czestochowa*1-2Jagiellonia BialystokT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D104/05/25Jagiellonia Bialystok*1-1Gornik ZabrzeH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
POL D127/04/25Korona Kielce3-1Jagiellonia Bialystok*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D121/04/25Jagiellonia Bialystok*1-3Zaglebie LubinB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL18/04/25Jagiellonia Bialystok1-1Real Betis*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D114/04/25Legia Warszawa*0-1Jagiellonia Bialystok T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL11/04/25Real Betis*2-0Jagiellonia BialystokB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
POL D106/04/25Jagiellonia Bialystok*1-1Piast GliwiceH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
POL SC03/04/25Jagiellonia Bialystok(T)*1-0Wisla KrakowT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D130/03/25Lechia Gdansk1-0Jagiellonia Bialystok*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D117/03/25Jagiellonia Bialystok2-1Lech Poznan*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL14/03/25Cercle Brugge*2-0Jagiellonia BialystokB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
POL D110/03/25Widzew lodz0-1Jagiellonia Bialystok*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL07/03/25Jagiellonia Bialystok*3-0Cercle Brugge T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 4 1 1 0 2 3 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 50.00% 12.50% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 11.11% 55.56%
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 462 265 22 466 519
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 204 251 157 175 248 335 237 165
20.10% 20.71% 25.48% 15.94% 17.77% 25.18% 34.01% 24.06% 16.75%
Sân nhà 115 110 111 66 51 92 140 127 94
25.39% 24.28% 24.50% 14.57% 11.26% 20.31% 30.91% 28.04% 20.75%
Sân trung lập 11 23 12 16 10 13 31 17 11
15.28% 31.94% 16.67% 22.22% 13.89% 18.06% 43.06% 23.61% 15.28%
Sân khách 72 71 128 75 114 143 164 93 60
15.65% 15.43% 27.83% 16.30% 24.78% 31.09% 35.65% 20.22% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jagiellonia Bialystok - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 7 149 165 4 136 57 39 41
52.29% 2.14% 45.57% 54.10% 1.31% 44.59% 41.61% 28.47% 29.93%
Sân nhà 135 4 111 34 0 21 25 17 14
54.00% 1.60% 44.40% 61.82% 0.00% 38.18% 44.64% 30.36% 25.00%
Sân trung lập 11 2 11 9 0 2 7 1 5
45.83% 8.33% 45.83% 81.82% 0.00% 18.18% 53.85% 7.69% 38.46%
Sân khách 25 1 27 122 4 113 25 21 22
47.17% 1.89% 50.94% 51.05% 1.67% 47.28% 36.76% 30.88% 32.35%
Jagiellonia Bialystok - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D118/07/2025 23:59Jagiellonia BialystokVSBruk Bet Termalica Nieciecza
UEFA ECL25/07/2025 01:00Novi PazarVSJagiellonia Bialystok
POL D127/07/2025 23:30Jagiellonia BialystokVSWidzew lodz
UEFA ECL01/08/2025 02:15Jagiellonia BialystokVSNovi Pazar
POL D103/08/2025 23:30Motor LublinVSJagiellonia Bialystok
POL D110/08/2025 23:30Jagiellonia BialystokVSCracovia Krakow
POL D116/08/2025 23:59Radomiak RadomVSJagiellonia Bialystok
POL D123/08/2025 23:59Legia WarszawaVSJagiellonia Bialystok
POL D130/08/2025 23:59Jagiellonia BialystokVSLechia Gdansk
POL D113/09/2025 23:59Piast GliwiceVSJagiellonia Bialystok
POL D120/09/2025 23:59Jagiellonia BialystokVSWisla Plock
POL D127/09/2025 23:59Lech PoznanVSJagiellonia Bialystok
POL D104/10/2025 23:59Jagiellonia BialystokVSKorona Kielce
POL D118/10/2025 23:59Jagiellonia BialystokVSArka Gdynia
POL D125/10/2025 23:59Gornik ZabrzeVSJagiellonia Bialystok
POL D101/11/2025 01:00Jagiellonia BialystokVSRakow Czestochowa
POL D109/11/2025 01:00Pogon SzczecinVSJagiellonia Bialystok
POL D123/11/2025 01:00Jagiellonia BialystokVSGKS Katowice
POL D130/11/2025 01:00Zaglebie LubinVSJagiellonia Bialystok
POL D107/12/2025 01:00Bruk Bet Termalica NiecieczaVSJagiellonia Bialystok
POL D101/02/2026 01:00Widzew lodzVSJagiellonia Bialystok
POL D108/02/2026 01:00Jagiellonia BialystokVSMotor Lublin
POL D115/02/2026 01:00Cracovia KrakowVSJagiellonia Bialystok
POL D122/02/2026 01:00Jagiellonia BialystokVSRadomiak Radom
POL D101/03/2026 01:00Jagiellonia BialystokVSLegia Warszawa
POL D108/03/2026 01:00Lechia GdanskVSJagiellonia Bialystok
POL D115/03/2026 01:00Jagiellonia BialystokVSPiast Gliwice
POL D122/03/2026 01:00Wisla PlockVSJagiellonia Bialystok
POL D105/04/2026 00:00Jagiellonia BialystokVSLech Poznan
POL D112/04/2026 00:00Korona KielceVSJagiellonia Bialystok
POL D119/04/2026 00:00Arka GdyniaVSJagiellonia Bialystok
POL D126/04/2026 00:00Jagiellonia BialystokVSGornik Zabrze
POL D103/05/2026 00:00Rakow CzestochowaVSJagiellonia Bialystok
POL D110/05/2026 00:00Jagiellonia BialystokVSPogon Szczecin
POL D117/05/2026 00:00GKS KatowiceVSJagiellonia Bialystok
POL D124/05/2026 00:00Jagiellonia BialystokVSZaglebie Lubin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lamine Diaby-Fadiga
10Afimico Pululu
38Damian Wojdakowski
51Alan Rybak
80Oskar Pietuszewski
Tiền vệ
6Taras Romanczuk
11Jesus Imaz Balleste
14Jaroslaw Kubicki
15Norbert Wojtuszek
20Miki Villar
22Peter Kovacik
31Leon Flach
39Aurelien Nguiamba
71Szymon Stypulkowski
99Kristoffer Normann Hansen
Hậu vệ
3Dusan Stojinovic
4Jetmir Haliti
5Cezary Polak
16Michal Sacek
17Adrian Dieguez Grande
23Enzo Ebosse
44Joao Moutinho
72Mateusz Skrzypczak
82Tomas Costa Silva
Thủ môn
1Max Stryjek
33Bartlomiej Zynel
50Slawomir Abramowicz
66Milosz Piekutowski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.