Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Ural Yekaterinburg

Thành lập: 1930-9-1
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Yekaterinburg
Sân nhà: Central Stadium
Sức chứa: 35,061
Địa chỉ: 620088, Sverdlovskaya oblast, g.Ekaterinaburg, ul. Festivalnaya, 8
Website: http://www.fc-ural.ru/
Email: info@fc-ural.ru
Tuổi cả cầu thủ: 27.38(bình quân)
FC Ural Yekaterinburg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D216/09/24Arsenal Tula*1-0FC Ural YekaterinburgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D207/09/24 FC Ural Yekaterinburg*1-1Rotor VolgogradH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D231/08/24FC Ural Yekaterinburg*3-1Alania VladikavkazT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D224/08/24Neftekhimik Nizhnekamsk1-1FC Ural Yekaterinburg*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D218/08/24FC Ural Yekaterinburg*2-0FK Chayka PeschT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D212/08/24FC Ufa0-2FC Ural Yekaterinburg*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D203/08/24FC Ural Yekaterinburg*0-0Sokol SaratovH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D228/07/24Chernomorets Novorossiysk3-2FC Ural Yekaterinburg*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
RUS D220/07/24FC Ural Yekaterinburg*2-1Shinnik YaroslavlT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
RUS D214/07/24FC Ural Yekaterinburg*2-0PFC SochiT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/07/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Qizilqum ZarafshonT0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF07/07/24FC Ural Yekaterinburg5-0Ravshan KulobT  Trênl2-0Trên
RUS D101/06/24Akron Togliatti*1-2FC Ural YekaterinburgT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D129/05/24FC Ural Yekaterinburg*0-2Akron TogliattiB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/05/24CSKA Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D119/05/24FC Ural Yekaterinburg*3-3FK OrenburgH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D112/05/24Fakel Voronezh*0-0FC Ural YekaterinburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D106/05/24FC Ural Yekaterinburg*2-1Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D129/04/24Rubin Kazan*1-1FC Ural YekaterinburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D125/04/24FC Ural Yekaterinburg*0-1FK RostovB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 3 2 0 0 0 2 3 3
45.00% 30.00% 25.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 403 189 11 404 466
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 183 252 145 122 248 298 205 119
19.31% 21.03% 28.97% 16.67% 14.02% 28.51% 34.25% 23.56% 13.68%
Sân nhà 91 96 114 51 45 100 136 100 61
22.92% 24.18% 28.72% 12.85% 11.34% 25.19% 34.26% 25.19% 15.37%
Sân trung lập 19 14 17 14 11 21 20 20 14
25.33% 18.67% 22.67% 18.67% 14.67% 28.00% 26.67% 26.67% 18.67%
Sân khách 58 73 121 80 66 127 142 85 44
14.57% 18.34% 30.40% 20.10% 16.58% 31.91% 35.68% 21.36% 11.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 14 143 161 8 125 36 31 36
44.52% 4.95% 50.53% 54.76% 2.72% 42.52% 34.95% 30.10% 34.95%
Sân nhà 81 12 93 41 2 38 16 12 16
43.55% 6.45% 50.00% 50.62% 2.47% 46.91% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân trung lập 11 2 13 10 0 14 8 2 3
42.31% 7.69% 50.00% 41.67% 0.00% 58.33% 61.54% 15.38% 23.08%
Sân khách 34 0 37 110 6 73 12 17 17
47.89% 0.00% 52.11% 58.20% 3.17% 38.62% 26.09% 36.96% 36.96%
FC Ural Yekaterinburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D221/09/2024 22:30KamAZVSFC Ural Yekaterinburg
RUS CUP25/09/2024 22:00FC Ural YekaterinburgVSSKA Khabarovsk
RUS D228/09/2024 23:00Yenisey KrasnoyarskVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D205/10/2024 23:00FC Ural YekaterinburgVSFC Torpedo Moscow
RUS D212/10/2024 23:00FC Ural YekaterinburgVSFC Tyumen
RUS D219/10/2024 23:00SKA KhabarovskVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D226/10/2024 23:00Baltika KaliningradVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D202/11/2024 23:59FC Ural YekaterinburgVSRodina Moscow
RUS D209/11/2024 23:59Shinnik YaroslavlVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D216/11/2024 23:59FC Ural YekaterinburgVSYenisey Krasnoyarsk
RUS D223/11/2024 23:59Alania VladikavkazVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D230/11/2024 23:59FK Chayka PeschVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D202/03/2025 00:00Rotor VolgogradVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D209/03/2025 00:00PFC SochiVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D216/03/2025 00:00FC Ural YekaterinburgVSChernomorets Novorossiysk
RUS D223/03/2025 00:00FC Ural YekaterinburgVSArsenal Tula
RUS D230/03/2025 00:00Sokol SaratovVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D205/04/2025 23:00FC Ural YekaterinburgVSKamAZ
RUS D212/04/2025 23:00FC Ural YekaterinburgVSNeftekhimik Nizhnekamsk
RUS D219/04/2025 23:00FC Torpedo MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D226/04/2025 23:00FC Ural YekaterinburgVSBaltika Kaliningrad
RUS D203/05/2025 23:00Rodina MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D210/05/2025 23:00FC Ural YekaterinburgVSFC Ufa
RUS D217/05/2025 23:00FC TyumenVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D224/05/2025 23:00FC Ural YekaterinburgVSSKA Khabarovsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ilya Porokhov
50Maksim Voronov
72Dmitri Latykhov
Tiền vệ
3Valeri Bocherov
5Andrey Egorychev
8Danijel Miskic
10Eric Bicfalvi
11Aleksei Ionov
14Yuri Zheleznov
15Ilya Ishkov
27Ivan Viktorovich Chudin
44Vladislav Malkevich
55Timur Ayupov
75Fanil Sungatulin
80Artem Kontsevoy
Hậu vệ
2Silvije Begic
4Vladis Emmerson Illoy Ayyet
6Leo Goglichidze
16Italo Fernando Assis Goncalves
22Mingiyan Beveev
24Egor Filipenko
34Timofey Margasov
42Egor Mosin
46Artem Mamin
93Aleksei Gerasimov
Thủ môn
71Aleksey Mamin
77Dzianis Shcharbitski
99Dmitri Arapov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.