|
|
|
Sporting Kansas City | | |
| | Thành lập: | 1995-6-6 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Kansas City | Sân nhà: | Children's Mercy Park | Sức chứa: | 18,467 | Địa chỉ: | 706 Broadway Street, Suite 100, Kansas City, MO 64105-2300 | Website: | http://www.sportingkc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.46(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
7 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
Sporting Kansas City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
223 |
395 |
247 |
16 |
451 |
430 |
Sporting Kansas City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
166 |
178 |
233 |
189 |
115 |
209 |
310 |
201 |
161 |
18.84% |
20.20% |
26.45% |
21.45% |
13.05% |
23.72% |
35.19% |
22.81% |
18.27% |
Sân nhà |
111 |
109 |
110 |
65 |
42 |
77 |
138 |
109 |
113 |
25.40% |
24.94% |
25.17% |
14.87% |
9.61% |
17.62% |
31.58% |
24.94% |
25.86% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
11 |
6 |
2 |
7 |
11 |
3 |
4 |
12.00% |
12.00% |
44.00% |
24.00% |
8.00% |
28.00% |
44.00% |
12.00% |
16.00% |
Sân khách |
52 |
66 |
112 |
118 |
71 |
125 |
161 |
89 |
44 |
12.41% |
15.75% |
26.73% |
28.16% |
16.95% |
29.83% |
38.42% |
21.24% |
10.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sporting Kansas City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
207 |
6 |
221 |
146 |
4 |
144 |
37 |
33 |
38 |
47.70% |
1.38% |
50.92% |
49.66% |
1.36% |
48.98% |
34.26% |
30.56% |
35.19% |
Sân nhà |
181 |
6 |
180 |
5 |
0 |
8 |
8 |
16 |
10 |
49.32% |
1.63% |
49.05% |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
23.53% |
47.06% |
29.41% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
8 |
2 |
0 |
3 |
0 |
4 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
Sân khách |
22 |
0 |
33 |
139 |
4 |
133 |
29 |
13 |
27 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.36% |
1.45% |
48.19% |
42.03% |
18.84% |
39.13% |
Sporting Kansas City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|