Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
3 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
3 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Cordoba C.F.(Cordoba CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
308 |
502 |
229 |
15 |
503 |
551 |
Cordoba C.F.(Cordoba CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
179 |
220 |
301 |
191 |
163 |
295 |
402 |
210 |
147 |
16.98% |
20.87% |
28.56% |
18.12% |
15.46% |
27.99% |
38.14% |
19.92% |
13.95% |
Sân nhà |
114 |
117 |
140 |
84 |
52 |
107 |
195 |
116 |
89 |
22.49% |
23.08% |
27.61% |
16.57% |
10.26% |
21.10% |
38.46% |
22.88% |
17.55% |
Sân trung lập |
1 |
4 |
10 |
5 |
0 |
9 |
6 |
4 |
1 |
5.00% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
45.00% |
30.00% |
20.00% |
5.00% |
Sân khách |
64 |
99 |
151 |
102 |
111 |
179 |
201 |
90 |
57 |
12.14% |
18.79% |
28.65% |
19.35% |
21.06% |
33.97% |
38.14% |
17.08% |
10.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cordoba C.F.(Cordoba CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
189 |
10 |
197 |
191 |
5 |
181 |
43 |
48 |
44 |
47.73% |
2.53% |
49.75% |
50.66% |
1.33% |
48.01% |
31.85% |
35.56% |
32.59% |
Sân nhà |
144 |
9 |
151 |
30 |
1 |
25 |
23 |
29 |
27 |
47.37% |
2.96% |
49.67% |
53.57% |
1.79% |
44.64% |
29.11% |
36.71% |
34.18% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
7 |
7 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
12.50% |
0.00% |
87.50% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
44 |
1 |
39 |
154 |
4 |
154 |
19 |
18 |
17 |
52.38% |
1.19% |
46.43% |
49.36% |
1.28% |
49.36% |
35.19% |
33.33% |
31.48% |
|
|
|
|