Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
9 |
7 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
6 |
3 |
20.00% |
45.00% |
35.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
323 |
561 |
292 |
25 |
598 |
603 |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
202 |
263 |
320 |
222 |
194 |
342 |
377 |
305 |
177 |
16.82% |
21.90% |
26.64% |
18.48% |
16.15% |
28.48% |
31.39% |
25.40% |
14.74% |
Sân nhà |
121 |
138 |
147 |
96 |
81 |
169 |
160 |
158 |
96 |
20.75% |
23.67% |
25.21% |
16.47% |
13.89% |
28.99% |
27.44% |
27.10% |
16.47% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
5 |
8 |
3 |
5 |
23.81% |
23.81% |
23.81% |
14.29% |
14.29% |
23.81% |
38.10% |
14.29% |
23.81% |
Sân khách |
76 |
120 |
168 |
123 |
110 |
168 |
209 |
144 |
76 |
12.73% |
20.10% |
28.14% |
20.60% |
18.43% |
28.14% |
35.01% |
24.12% |
12.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
244 |
9 |
262 |
248 |
14 |
177 |
71 |
64 |
69 |
47.38% |
1.75% |
50.87% |
56.49% |
3.19% |
40.32% |
34.80% |
31.37% |
33.82% |
Sân nhà |
190 |
8 |
193 |
41 |
3 |
39 |
31 |
26 |
35 |
48.59% |
2.05% |
49.36% |
49.40% |
3.61% |
46.99% |
33.70% |
28.26% |
38.04% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
6 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
1 |
64 |
201 |
11 |
136 |
39 |
37 |
34 |
43.97% |
0.86% |
55.17% |
57.76% |
3.16% |
39.08% |
35.45% |
33.64% |
30.91% |
|
|
|
|