Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cardiff City(Cardiff City F.C.)

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Cardiff
Sân nhà: Cardiff City Stadium,Ninian Park
Sức chứa: 33,316
Địa chỉ: Cardiff City Footabll Club,Sloper Road,Cardiff, CF1 8SX
Website: http://www.cardiffcityfc.co.uk
Email: club@cardiffcityfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.32(bình quân)
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH14/09/24Derby County*1-0Cardiff CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH31/08/24Cardiff City0-2Middlesbrough*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC29/08/24Cardiff City3-5Southampton*B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH25/08/24Swansea City*1-1Cardiff CityH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH17/08/24Burnley*5-0Cardiff CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC14/08/24Cardiff City*2-0Bristol Rovers F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH10/08/24Cardiff City*0-2Sunderland AFCB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF03/08/24Bristol Rovers F.C.0-2Cardiff City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF01/08/24Cardiff City*2-1Reading F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/07/24Cardiff City1-1Hertha BSCH  Dướic0-1Trên
INT CF23/07/24Mamelodi Sundowns(T)*1-1Cardiff CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/07/24Hamburger SV(T)*0-3Cardiff CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/07/24Cardiff City(T)*7-1Penybont FCT0:3Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF13/07/24Cardiff City(T)*3-1KortrijkT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF11/07/24Cardiff City(T)*0-1KidderminsterB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH04/05/24Rotherham United F.C.5-2Cardiff City*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH27/04/24Cardiff City1-4Middlesbrough*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH20/04/24Cardiff City2-1Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/04/24Millwall*3-1Cardiff CityB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH11/04/24Birmingham City F.C.*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 1 4 3 1 1 2 1 4
40.00% 15.00% 45.00% 37.50% 12.50% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 319 545 284 24 586 586
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 199 258 309 219 187 335 366 297 174
16.98% 22.01% 26.37% 18.69% 15.96% 28.58% 31.23% 25.34% 14.85%
Sân nhà 118 135 144 96 76 165 155 155 94
20.74% 23.73% 25.31% 16.87% 13.36% 29.00% 27.24% 27.24% 16.52%
Sân trung lập 5 5 5 3 3 5 8 3 5
23.81% 23.81% 23.81% 14.29% 14.29% 23.81% 38.10% 14.29% 23.81%
Sân khách 76 118 160 120 108 165 203 139 75
13.06% 20.27% 27.49% 20.62% 18.56% 28.35% 34.88% 23.88% 12.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 9 258 236 14 171 70 63 68
47.34% 1.78% 50.89% 56.06% 3.33% 40.62% 34.83% 31.34% 33.83%
Sân nhà 186 8 189 39 3 37 30 25 35
48.56% 2.09% 49.35% 49.37% 3.80% 46.84% 33.33% 27.78% 38.89%
Sân trung lập 3 0 5 6 0 2 1 1 0
37.50% 0.00% 62.50% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 51 1 64 191 11 132 39 37 33
43.97% 0.86% 55.17% 57.19% 3.29% 39.52% 35.78% 33.94% 30.28%
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/09/2024 22:00Cardiff CityVSLeeds United
ENG LCH28/09/2024 22:00Hull CityVSCardiff City
ENG LCH02/10/2024 02:45Cardiff CityVSMillwall
ENG LCH06/10/2024 22:00Bristol CityVSCardiff City
ENG LCH19/10/2024 19:30Cardiff CityVSPlymouth Argyle
ENG LCH23/10/2024 02:45Cardiff CityVSPortsmouth
ENG LCH26/10/2024 22:00West Bromwich(WBA)VSCardiff City
ENG LCH02/11/2024 23:00Cardiff CityVSNorwich City
ENG LCH07/11/2024 03:45Luton TownVSCardiff City
ENG LCH09/11/2024 23:00Cardiff CityVSBlackburn Rovers
ENG LCH23/11/2024 23:00Sheffield WedVSCardiff City
ENG LCH28/11/2024 03:45Cardiff CityVSQueens Park Rangers
ENG LCH30/11/2024 23:00CoventryVSCardiff City
ENG LCH07/12/2024 23:00Cardiff CityVSWatford
ENG LCH12/12/2024 03:45Cardiff CityVSPreston North End
ENG LCH14/12/2024 23:00Stoke CityVSCardiff City
ENG LCH21/12/2024 23:00Cardiff CityVSSheffield United
ENG LCH26/12/2024 23:00Oxford UnitedVSCardiff City
ENG LCH29/12/2024 23:00WatfordVSCardiff City
ENG LCH01/01/2025 23:00Cardiff CityVSCoventry
ENG LCH04/01/2025 23:00MiddlesbroughVSCardiff City
ENG LCH18/01/2025 23:00Cardiff CityVSSwansea City
ENG LCH22/01/2025 03:45MillwallVSCardiff City
ENG LCH25/01/2025 23:00Cardiff CityVSDerby County
ENG LCH01/02/2025 23:00Leeds UnitedVSCardiff City
ENG LCH08/02/2025 23:00Cardiff CityVSHull City
ENG LCH12/02/2025 03:45PortsmouthVSCardiff City
ENG LCH15/02/2025 23:00Cardiff CityVSBristol City
ENG LCH22/02/2025 23:00Plymouth ArgyleVSCardiff City
ENG LCH01/03/2025 23:00Cardiff CityVSBurnley
ENG LCH08/03/2025 23:00Sunderland AFCVSCardiff City
ENG LCH12/03/2025 03:45Cardiff CityVSLuton Town
ENG LCH15/03/2025 23:00Blackburn RoversVSCardiff City
ENG LCH29/03/2025 23:00Cardiff CityVSSheffield Wed
ENG LCH05/04/2025 22:00Queens Park RangersVSCardiff City
ENG LCH09/04/2025 02:45Preston North EndVSCardiff City
ENG LCH12/04/2025 22:00Cardiff CityVSStoke City
ENG LCH18/04/2025 22:00Sheffield UnitedVSCardiff City
ENG LCH21/04/2025 22:00Cardiff CityVSOxford United
ENG LCH26/04/2025 22:00Cardiff CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH03/05/2025 22:00Norwich CityVSCardiff City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kion Etete
15Wilfried Kanga Aka
16Christopher Willock
19Yakou Meite
20Anwar El Ghazi
32Ollie Tanner
39Isaak Davies
47Callum Robinson
Tiền vệ
3Emmanouil Siopis
8Joe Ralls
10Aaron Ramsey
11Callum O'Dowda
14David Turnbull
18Alex Robertson
27Rubin Colwill
35Andy Rinomhota
45Cian Ashford
Hậu vệ
4Dimitrios Goutas
5Jesper Daland
12Calum Chambers
17Jamilu Collins
23Joel Bagan
33Ryotaro Tsunoda
38Perry Ng
Will Fish
Thủ môn
1Ethan Horvath
21Jak Alnwick
41Matthew Turner
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.