Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
324 |
567 |
292 |
25 |
603 |
605 |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
202 |
265 |
321 |
225 |
195 |
343 |
382 |
306 |
177 |
16.72% |
21.94% |
26.57% |
18.63% |
16.14% |
28.39% |
31.62% |
25.33% |
14.65% |
Sân nhà |
121 |
139 |
147 |
98 |
81 |
169 |
163 |
158 |
96 |
20.65% |
23.72% |
25.09% |
16.72% |
13.82% |
28.84% |
27.82% |
26.96% |
16.38% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
5 |
8 |
3 |
5 |
23.81% |
23.81% |
23.81% |
14.29% |
14.29% |
23.81% |
38.10% |
14.29% |
23.81% |
Sân khách |
76 |
121 |
169 |
124 |
111 |
169 |
211 |
145 |
76 |
12.65% |
20.13% |
28.12% |
20.63% |
18.47% |
28.12% |
35.11% |
24.13% |
12.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cardiff City(Cardiff City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
244 |
9 |
263 |
250 |
15 |
178 |
72 |
65 |
69 |
47.29% |
1.74% |
50.97% |
56.43% |
3.39% |
40.18% |
34.95% |
31.55% |
33.50% |
Sân nhà |
190 |
8 |
194 |
41 |
3 |
40 |
32 |
26 |
35 |
48.47% |
2.04% |
49.49% |
48.81% |
3.57% |
47.62% |
34.41% |
27.96% |
37.63% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
6 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
1 |
64 |
203 |
12 |
136 |
39 |
38 |
34 |
43.97% |
0.86% |
55.17% |
57.83% |
3.42% |
38.75% |
35.14% |
34.23% |
30.63% |
|
|
|
|