Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Getafe(Getafe CF)

Thành lập: 1983-7-8
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Madrid
Sân nhà: Coliseum Alfonso Perez
Sức chứa: 16,500
Địa chỉ: Getafe Club de Fútbol Avenida Teresa de Calcuta E-28903 Getafe (Madrid) Spain
Website: http://www.getafecf.com
Email: getafecf@terra.es
Tuổi cả cầu thủ: 25.91(bình quân)
Giá trị đội hình: 65,50 Mill. €
Getafe(Getafe CF) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D125/05/25 Getafe1-2Celta Vigo*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D119/05/25RCD Mallorca*1-2GetafeT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D116/05/25Getafe*0-2Athletic BilbaoB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D110/05/25Valencia*3-0GetafeB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
SPA D103/05/25Rayo Vallecano*1-0Getafe B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D124/04/25Getafe0-1Real Madrid*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
SPA D119/04/25Espanyol*1-0Getafe B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D112/04/25 Getafe*1-3UD Las PalmasB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D107/04/25 Valladolid0-4Getafe*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SPA D130/03/25Getafe1-2Villarreal*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D117/03/25Osasuna*1-2Getafe T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D109/03/25Getafe2-1Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D102/03/25CD Leganes*1-0GetafeB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D124/02/25 Getafe*1-2Real Betis B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D115/02/25 Girona*1-2GetafeT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D109/02/25Alaves*0-1GetafeT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA CUP05/02/25Atletico de Madrid*5-0GetafeB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SPA D101/02/25Getafe*0-0SevillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D126/01/25Real Sociedad*0-3GetafeT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D119/01/25Getafe1-1Barcelona*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 1 2 6 0 0 0 6 0 5
35.00% 10.00% 55.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 0.00% 45.45%
Getafe(Getafe CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 540 216 15 557 576
Getafe(Getafe CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 221 310 227 192 385 378 225 145
16.15% 19.51% 27.36% 20.04% 16.95% 33.98% 33.36% 19.86% 12.80%
Sân nhà 111 120 139 84 55 142 184 95 88
21.81% 23.58% 27.31% 16.50% 10.81% 27.90% 36.15% 18.66% 17.29%
Sân trung lập 6 6 9 8 5 14 9 5 6
17.65% 17.65% 26.47% 23.53% 14.71% 41.18% 26.47% 14.71% 17.65%
Sân khách 66 95 162 135 132 229 185 125 51
11.19% 16.10% 27.46% 22.88% 22.37% 38.81% 31.36% 21.19% 8.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Getafe(Getafe CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 5 222 248 22 217 50 53 50
47.45% 1.16% 51.39% 50.92% 4.52% 44.56% 32.68% 34.64% 32.68%
Sân nhà 165 4 149 59 5 42 21 23 16
51.89% 1.26% 46.86% 55.66% 4.72% 39.62% 35.00% 38.33% 26.67%
Sân trung lập 4 1 15 4 0 2 1 0 4
20.00% 5.00% 75.00% 66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 36 0 58 185 17 173 28 30 30
38.30% 0.00% 61.70% 49.33% 4.53% 46.13% 31.82% 34.09% 34.09%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alex Sola Lopez Ocana
9Borja Mayoral Moya
10Bertug Yildirim
17Carles Perez Sayol
18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
19Peter Federico
24Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
29Coba da Costa
33Guillem Trilla
36Abdoulaye Keita
38Martin Cuellar
Tiền vệ
5Luis Milla Manzanares
6Chrisantus Uche
8Mauro Wilney Arambarri Rosa
11Ramon Terrats Espacio
20Yellu Santiago
26Alberto Risco
Hậu vệ
2Djene Dakonam
4Juan Berrocal Gonzalez
12Allan Romeo Nyom
14Juan Bernat
15Omar Federico Alderete Fernandez
16Diego Rico Salguero
21Juan Antonio Iglesias Sanchez
22Domingos Duarte
27Nabil Aberdin
28Ismael Bekhoucha
34David Arguelles
37Luca Lohr
Thủ môn
1Jiri Letacek
13David Soria
42Jorge Benito

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Ramon Terrats Espacio
Juan Bernat
Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
Allan Romeo Nyom
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Bertug Yildirim
Juan Berrocal Gonzalez
Carles Perez Sayol
Diego Rico Salguero
Alex Sola Lopez Ocana
Jiri Letacek
Peter Federico
Chrisantus Uche
Chuyển ra cầu thủ:
Fabricio Angileri
Carles Alena Castillo
Jonathan Silva
Sabit Abdulai
Pedro Gaston Alvarez Sosa
Anthony Ruben Lozano Colon
Dario Poveda Romera
Nemanja Maksimovic
Enes Unal
Jaime Mata
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.