Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
10 |
2 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
4 |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
341 |
615 |
312 |
25 |
643 |
650 |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
270 |
337 |
253 |
258 |
382 |
480 |
261 |
170 |
13.53% |
20.88% |
26.06% |
19.57% |
19.95% |
29.54% |
37.12% |
20.19% |
13.15% |
Sân nhà |
108 |
160 |
156 |
109 |
101 |
172 |
228 |
133 |
101 |
17.03% |
25.24% |
24.61% |
17.19% |
15.93% |
27.13% |
35.96% |
20.98% |
15.93% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
67 |
108 |
181 |
144 |
157 |
210 |
250 |
128 |
69 |
10.20% |
16.44% |
27.55% |
21.92% |
23.90% |
31.96% |
38.05% |
19.48% |
10.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
181 |
8 |
197 |
302 |
6 |
291 |
76 |
61 |
61 |
46.89% |
2.07% |
51.04% |
50.42% |
1.00% |
48.58% |
38.38% |
30.81% |
30.81% |
Sân nhà |
144 |
7 |
152 |
86 |
0 |
74 |
48 |
39 |
42 |
47.52% |
2.31% |
50.17% |
53.75% |
0.00% |
46.25% |
37.21% |
30.23% |
32.56% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
37 |
1 |
45 |
216 |
6 |
217 |
27 |
22 |
19 |
44.58% |
1.20% |
54.22% |
49.20% |
1.37% |
49.43% |
39.71% |
32.35% |
27.94% |
|
|
|
|