Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

D.C. United

Thành lập: 1994-6-15
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Oa-xinh-tơn
Sân nhà: Audi Field
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: 100 Potomac Avenue SW
Website: http://www.dcunited.com
Email: dcunited@aol.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
D.C. United - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS20/10/24D.C. United*0-3Charlotte FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
USA MLS06/10/24New England Revolution*1-2D.C. UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
USA MLS03/10/24Nashville SC*3-4D.C. UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
USA MLS29/09/24D.C. United*2-2Columbus CrewH0:0HòaTrênc1-0Trên
USA MLS23/09/24Philadelphia Union*4-0D.C. UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
USA MLS15/09/24D.C. United*1-1New York City FCH0:0HòaDướic0-1Trên
USA MLS08/09/24Chicago Fire*1-2D.C. UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
USA MLS01/09/24Toronto FC*1-3D.C. UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
USA MLS25/08/24 D.C. United*3-4FC DallasB0:3/4Thua kèoTrênl2-4Trên
CNCF LC10/08/24 D.C. United*1-2Mazatlan FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
CNCF LC01/08/24Santos Laguna0-3D.C. United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CNCF LC27/07/24Atlanta United FC*3-3D.C. UnitedH0:1/2Thắng kèoTrênc2-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-6]
INT CF21/07/24D.C. United0-4Celtic*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
USA MLS18/07/24Minnesota United FC*2-3D.C. UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
USA MLS14/07/24D.C. United*2-1Nashville SCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
USA MLS07/07/24Orlando City*5-0D.C. United B0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
USA MLS04/07/24D.C. United2-3FC Cincinnati*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
USA MLS30/06/24New York Red Bulls*2-2D.C. United H0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
USA MLS23/06/24 D.C. United*1-4Houston DynamoB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
USA MLS20/06/24D.C. United*0-1Atlanta United FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 1 2 7 0 0 0 6 2 2
35.00% 20.00% 45.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
D.C. United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 395 266 27 461 451
D.C. United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 178 230 183 170 247 306 200 159
16.56% 19.52% 25.22% 20.07% 18.64% 27.08% 33.55% 21.93% 17.43%
Sân nhà 105 98 106 71 67 86 142 114 105
23.49% 21.92% 23.71% 15.88% 14.99% 19.24% 31.77% 25.50% 23.49%
Sân trung lập 5 12 16 8 6 8 22 13 4
10.64% 25.53% 34.04% 17.02% 12.77% 17.02% 46.81% 27.66% 8.51%
Sân khách 41 68 108 104 97 153 142 73 50
9.81% 16.27% 25.84% 24.88% 23.21% 36.60% 33.97% 17.46% 11.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
D.C. United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 10 190 199 9 181 39 33 40
43.18% 2.84% 53.98% 51.16% 2.31% 46.53% 34.82% 29.46% 35.71%
Sân nhà 132 7 154 35 0 27 21 16 19
45.05% 2.39% 52.56% 56.45% 0.00% 43.55% 37.50% 28.57% 33.93%
Sân trung lập 6 2 14 7 0 7 3 3 1
27.27% 9.09% 63.64% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Sân khách 14 1 22 157 9 147 15 14 20
37.84% 2.70% 59.46% 50.16% 2.88% 46.96% 30.61% 28.57% 40.82%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Cristian Andres Dajome Arboleda
14Martin Rodriguez
17Jacob Murrell
20Christian Benteke
23Dominique Badji
27Kristian Fletcher
Tiền vệ
4Matti Peltola
5Boris Enow Takang
6Russell Canouse
7Pedro Miguel Martins Santos
8Jared Stroud
10Gabriel Pirani
21Theodore Ku-Dipietro
25Jackson Hopkins
43Mateusz Klich
Hậu vệ
3Lucas Allen Bartlett
12William Conner Antley
15Steve Birnbaum
16Garrison Tubbs
22Aaron Herrera
28David Schnegg
30Hayden Sargis
45Matai Akinmboni
97Christopher Mcvey
Thủ môn
1Tyler Miller
24Alex Bono
26Nate Crockford
56Luis Enrique Jr Zamudio Lizardo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.