Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
2 |
13 |
3 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
9 |
25.00% |
10.00% |
65.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
8.33% |
75.00% |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
338 |
519 |
279 |
22 |
561 |
597 |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
195 |
235 |
322 |
217 |
189 |
331 |
405 |
259 |
163 |
16.84% |
20.29% |
27.81% |
18.74% |
16.32% |
28.58% |
34.97% |
22.37% |
14.08% |
Sân nhà |
100 |
137 |
154 |
70 |
62 |
120 |
193 |
132 |
78 |
19.12% |
26.20% |
29.45% |
13.38% |
11.85% |
22.94% |
36.90% |
25.24% |
14.91% |
Sân trung lập |
11 |
10 |
19 |
10 |
3 |
13 |
19 |
15 |
6 |
20.75% |
18.87% |
35.85% |
18.87% |
5.66% |
24.53% |
35.85% |
28.30% |
11.32% |
Sân khách |
84 |
88 |
149 |
137 |
124 |
198 |
193 |
112 |
79 |
14.43% |
15.12% |
25.60% |
23.54% |
21.31% |
34.02% |
33.16% |
19.24% |
13.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Valladolid(Real Valladolid) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
228 |
10 |
245 |
216 |
8 |
180 |
55 |
52 |
69 |
47.20% |
2.07% |
50.72% |
53.47% |
1.98% |
44.55% |
31.25% |
29.55% |
39.20% |
Sân nhà |
166 |
10 |
182 |
46 |
3 |
31 |
19 |
18 |
13 |
46.37% |
2.79% |
50.84% |
57.50% |
3.75% |
38.75% |
38.00% |
36.00% |
26.00% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
11 |
8 |
1 |
4 |
4 |
3 |
6 |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
61.54% |
7.69% |
30.77% |
30.77% |
23.08% |
46.15% |
Sân khách |
49 |
0 |
52 |
162 |
4 |
145 |
32 |
31 |
50 |
48.51% |
0.00% |
51.49% |
52.09% |
1.29% |
46.62% |
28.32% |
27.43% |
44.25% |
|
|
|
|