Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Valladolid(Real Valladolid)

Thành lập: 1928-6-20
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: VALLADOLID
Sân nhà: José Zorrilla
Sức chứa: 27,846
Địa chỉ: Avda. del Mundial 82 s/n, ES-47014 VALLADOLID
Website: http://www.realvalladolid.es
Email: realvalladolid@realvalladolid.es
Tuổi cả cầu thủ: 26.62(bình quân)
Giá trị đội hình: 43,40 Mill. €
Valladolid(Real Valladolid) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D119/05/25Valladolid0-1Alaves*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
SPA D114/05/25Valladolid0-1Girona*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D111/05/25RCD Mallorca*2-1ValladolidB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D104/05/25Valladolid1-2Barcelona*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D125/04/25Real Betis*5-1ValladolidB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D120/04/25Valladolid2-3Osasuna*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SPA D115/04/25Atletico de Madrid*4-2ValladolidB0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D107/04/25 Valladolid0-4Getafe*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
SPA D129/03/25Real Sociedad*2-1ValladolidB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D115/03/25Valladolid0-1Celta Vigo*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/03/25Valencia*2-1ValladolidB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D101/03/25Valladolid1-1UD Las Palmas* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D123/02/25Athletic Bilbao*7-1Valladolid B0:2Thua kèoTrênc4-0Trên
SPA D116/02/25Valladolid0-4Sevilla*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D108/02/25Rayo Vallecano*1-0ValladolidB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D101/02/25Villarreal*5-1ValladolidB0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D126/01/25 Valladolid0-3Real Madrid*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D118/01/25Espanyol*2-1ValladolidB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D111/01/25Valladolid1-0Real Betis*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP05/01/25Ourense CF3-2Valladolid*B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 1hòa(5.00%), 18bại(90.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 1 18 1 1 8 0 0 0 0 0 10
5.00% 5.00% 90.00% 10.00% 10.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 524 284 23 569 603
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 235 323 225 194 336 412 261 163
16.64% 20.05% 27.56% 19.20% 16.55% 28.67% 35.15% 22.27% 13.91%
Sân nhà 100 137 155 75 64 125 195 133 78
18.83% 25.80% 29.19% 14.12% 12.05% 23.54% 36.72% 25.05% 14.69%
Sân trung lập 11 10 19 10 3 13 19 15 6
20.75% 18.87% 35.85% 18.87% 5.66% 24.53% 35.85% 28.30% 11.32%
Sân khách 84 88 149 140 127 198 198 113 79
14.29% 14.97% 25.34% 23.81% 21.60% 33.67% 33.67% 19.22% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valladolid(Real Valladolid) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 228 10 245 222 8 188 55 52 69
47.20% 2.07% 50.72% 53.11% 1.91% 44.98% 31.25% 29.55% 39.20%
Sân nhà 166 10 182 48 3 37 19 18 13
46.37% 2.79% 50.84% 54.55% 3.41% 42.05% 38.00% 36.00% 26.00%
Sân trung lập 13 0 11 8 1 4 4 3 6
54.17% 0.00% 45.83% 61.54% 7.69% 30.77% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân khách 49 0 52 166 4 147 32 31 50
48.51% 0.00% 51.49% 52.37% 1.26% 46.37% 28.32% 27.43% 44.25%
Valladolid(Real Valladolid) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D125/05/2025 23:59CD LeganesVSValladolid
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mamadou Sylla Diallo
9Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
11Raul Moro
14Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi Latasa
18Darwin Machis
19Amath Ndiaye Diedhiou
24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Tiền vệ
4Tamas Nikitscher
8Florian Grillitsch
10Ivan Sanchez Aguayo
12Mario Martin
20Stanko Juric
21Selim Amallah
23Anuar Mohamed Tuhami
28Ivan San Jose Cantalejo,Chuki
Adrian Verde
Mario Maroto
Hậu vệ
2Luis Jesus Perez Maqueda
3David Torres
5Javier Sanchez de Felipe
6Cenk Ozkacar
15Eray Ervin Comert
16Joseph Aidoo
17Henrique Silva Milagres
22Antonio Candela
33Iago Parente
39Adam Aznou
Thủ môn
1Andre Ferreira
13Karl Jakob Hein
26Arnau Rafus

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Florian Grillitsch
Antonio Candela
Adam Aznou
Joseph Aidoo
Tamas Nikitscher
Cenk Ozkacar
Mario Martin
Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi Latasa
Karl Jakob Hein
Eray Ervin Comert
Raul Moro
Stanko Juric
Amath Ndiaye Diedhiou
Andre Ferreira
Victor Andres Meseguer Cavas
Stipe Biuk
Chuyển ra cầu thủ:
Lucas Rosa
Kike Perez
Abdulai Juma Bah
Alvaro Aceves
Cesar de la Hoz Lopez
Victor Andres Meseguer Cavas
Stipe Biuk
Flavien-Enzo Boyomos
Babatunde Akinsola
Ramon Rodriguez Jimenez, Monchu
Sergio Escudero Palomo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.