|
|
|
Hull City(Hull City A.F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Hull | Sân nhà: | MKM Stadium | Sức chứa: | 25,586 | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.92(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
1 |
4 |
6 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
6 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
9.09% |
36.36% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
297 |
541 |
273 |
17 |
531 |
597 |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
193 |
209 |
300 |
217 |
209 |
335 |
381 |
266 |
146 |
17.11% |
18.53% |
26.60% |
19.24% |
18.53% |
29.70% |
33.78% |
23.58% |
12.94% |
Sân nhà |
107 |
109 |
141 |
105 |
74 |
150 |
168 |
149 |
69 |
19.96% |
20.34% |
26.31% |
19.59% |
13.81% |
27.99% |
31.34% |
27.80% |
12.87% |
Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
Sân khách |
82 |
94 |
152 |
110 |
131 |
178 |
207 |
111 |
73 |
14.41% |
16.52% |
26.71% |
19.33% |
23.02% |
31.28% |
36.38% |
19.51% |
12.83% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
195 |
8 |
217 |
248 |
18 |
224 |
58 |
47 |
64 |
46.43% |
1.90% |
51.67% |
50.61% |
3.67% |
45.71% |
34.32% |
27.81% |
37.87% |
Sân nhà |
138 |
6 |
154 |
64 |
3 |
56 |
28 |
27 |
39 |
46.31% |
2.01% |
51.68% |
52.03% |
2.44% |
45.53% |
29.79% |
28.72% |
41.49% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
2 |
58 |
179 |
15 |
163 |
30 |
20 |
25 |
45.45% |
1.82% |
52.73% |
50.14% |
4.20% |
45.66% |
40.00% |
26.67% |
33.33% |
|
|
|
|