Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hull City(Hull City A.F.C.)

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Hull
Sân nhà: MKM Stadium
Sức chứa: 25,586
Địa chỉ: The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU
Website: http://www.wearehullcity.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 25.11(bình quân)
Hull City(Hull City A.F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Portsmouth*1-1Hull CityH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH26/04/25Hull City*0-1Derby CountyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Hull City*2-1Preston North EndT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/25Swansea City*1-0Hull City B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/04/25Hull City*1-1CoventryH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Watford*1-0Hull CityB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Sheffield Wed*0-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Hull City*0-1Luton TownB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/03/25West Bromwich(WBA)*1-1Hull CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/03/25 Hull City*2-1Oxford UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Bristol City*1-1Hull City H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH05/03/25Hull City*2-0Plymouth ArgyleT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/02/25Cardiff City*1-0Hull CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Sunderland AFC*0-1Hull CityT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH15/02/25Hull City*1-1Norwich CityH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH13/02/25Burnley*2-0Hull CityB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH01/02/25Hull City*1-2Stoke CityB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH25/01/25Sheffield United*0-3Hull CityT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/01/25Hull City*1-2Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH18/01/25Millwall*0-1Hull CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 4 0 0 0 4 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 548 273 17 540 602
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 213 304 222 209 340 387 269 146
16.99% 18.65% 26.62% 19.44% 18.30% 29.77% 33.89% 23.56% 12.78%
Sân nhà 108 111 142 107 74 152 169 152 69
19.93% 20.48% 26.20% 19.74% 13.65% 28.04% 31.18% 28.04% 12.73%
Sân trung lập 4 6 7 2 4 7 6 6 4
17.39% 26.09% 30.43% 8.70% 17.39% 30.43% 26.09% 26.09% 17.39%
Sân khách 82 96 155 113 131 181 212 111 73
14.21% 16.64% 26.86% 19.58% 22.70% 31.37% 36.74% 19.24% 12.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hull City(Hull City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 8 218 252 18 226 58 49 66
46.70% 1.89% 51.42% 50.81% 3.63% 45.56% 33.53% 28.32% 38.15%
Sân nhà 141 6 155 64 3 56 28 28 40
46.69% 1.99% 51.32% 52.03% 2.44% 45.53% 29.17% 29.17% 41.67%
Sân trung lập 7 0 5 5 0 5 0 0 0
58.33% 0.00% 41.67% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 2 58 183 15 165 30 21 26
45.45% 1.82% 52.73% 50.41% 4.13% 45.45% 38.96% 27.27% 33.77%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Liam Millar
11Dogukan Sinik
12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
22Louie Barry
28Kyle Joseph
30Joe Gelhardt
33Mohamed Elbachir Belloumi
36Will Jarvis
37Nordin Amrabat
44Abu Kamara
48Mason Burstow
Ryan James Longman
Abu Kamara
Tiền vệ
14Harry Vaughan
16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
18Xavier Simons
19Steven Alzate
20Gustavo Puerta
24Matt Crooks
25Oscar Zambrano
27Regan Slater
36Eliot Matazo
45Kasey Palmer
Hậu vệ
2Lewie Coyle
4Charlie Hughes
5Alfie Jones
6Sean McLoughlin
15John Egan
17Finley Jack Burns
23Cody Drameh
26Andy Smith
29Matty Jacob
Zane Myers
Thủ môn
1Ivor Pandur
32Thimothee Lo-Tutala
34Harvey Cartwright
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.