|
|
|
Hull City(Hull City A.F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Hull | Sân nhà: | MKM Stadium | Sức chứa: | 25,586 | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 23.72(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
10 |
1 |
5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
289 |
526 |
267 |
17 |
516 |
583 |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
188 |
206 |
293 |
207 |
205 |
326 |
368 |
264 |
141 |
17.11% |
18.74% |
26.66% |
18.84% |
18.65% |
29.66% |
33.48% |
24.02% |
12.83% |
Sân nhà |
106 |
108 |
135 |
99 |
73 |
146 |
160 |
148 |
67 |
20.35% |
20.73% |
25.91% |
19.00% |
14.01% |
28.02% |
30.71% |
28.41% |
12.86% |
Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
Sân khách |
78 |
92 |
151 |
106 |
128 |
173 |
202 |
110 |
70 |
14.05% |
16.58% |
27.21% |
19.10% |
23.06% |
31.17% |
36.40% |
19.82% |
12.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
8 |
210 |
241 |
18 |
216 |
55 |
46 |
62 |
47.09% |
1.94% |
50.97% |
50.74% |
3.79% |
45.47% |
33.74% |
28.22% |
38.04% |
Sân nhà |
137 |
6 |
148 |
62 |
3 |
54 |
27 |
26 |
37 |
47.08% |
2.06% |
50.86% |
52.10% |
2.52% |
45.38% |
30.00% |
28.89% |
41.11% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
2 |
57 |
174 |
15 |
157 |
28 |
20 |
25 |
45.87% |
1.83% |
52.29% |
50.29% |
4.34% |
45.38% |
38.36% |
27.40% |
34.25% |
|
|
|
|