Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Genk(K.R.C. Genk)

Thành lập: 1988
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Gent
Sân nhà: Cegeka Arena
Sức chứa: 23,718
Địa chỉ: Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei)
Website: http://www.krcgenk.be/
Email: info@krcgenk.be
Tuổi cả cầu thủ: 23.04(bình quân)
Genk(K.R.C. Genk) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF05/07/25Fortuna Sittard0-1Genk*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF28/06/25Eendracht Termien0-4GenkT  Trênc0-1Trên
BEL D126/05/25Genk*2-1R.S.C. AnderlechtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D119/05/25K.A.A. Gent1-4Genk*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
BEL D112/05/25 Genk0-2Club Brugge*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D104/05/25Royale Union Saint-Gilloise*1-0Genk B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D127/04/25Genk*0-1Royal Antwerp FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D124/04/25Royal Antwerp FC1-1Genk*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D120/04/25Genk*1-2Royale Union Saint-GilloiseB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D114/04/25Club Brugge*1-0GenkB0:1HòaDướil0-0Dưới
BEL D107/04/25R.S.C. Anderlecht*1-2GenkT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D131/03/25Genk*4-0K.A.A. GentT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D116/03/25Genk*2-1Royale Union Saint-GilloiseT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BEL D109/03/25FCV Dender EH0-1Genk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D101/03/25Sporting Charleroi*1-1GenkH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D123/02/25Genk*0-0K.A.A. GentH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D115/02/25Standard Liege1-2Genk* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL D109/02/25Genk*2-1Cercle Brugge T0:1HòaTrênl2-1Trên
BEL Cup06/02/25Genk*1-1Club BruggeH0:0HòaDướic1-1Trên
BEL D102/02/25Genk*1-0Beerschot Wilrijk T0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 4hòa(21.05%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 2 3 0 0 0 6 2 2
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 519 384 47 578 613
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 342 250 272 175 152 224 369 276 322
28.72% 20.99% 22.84% 14.69% 12.76% 18.81% 30.98% 23.17% 27.04%
Sân nhà 198 132 125 66 48 93 170 124 182
34.80% 23.20% 21.97% 11.60% 8.44% 16.34% 29.88% 21.79% 31.99%
Sân trung lập 14 5 17 13 3 8 22 11 11
26.92% 9.62% 32.69% 25.00% 5.77% 15.38% 42.31% 21.15% 21.15%
Sân khách 130 113 130 96 101 123 177 141 129
22.81% 19.82% 22.81% 16.84% 17.72% 21.58% 31.05% 24.74% 22.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Genk(K.R.C. Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 337 33 323 115 6 119 57 37 59
48.63% 4.76% 46.61% 47.92% 2.50% 49.58% 37.25% 24.18% 38.56%
Sân nhà 205 30 189 28 0 24 15 16 21
48.35% 7.08% 44.58% 53.85% 0.00% 46.15% 28.85% 30.77% 40.38%
Sân trung lập 12 1 15 7 0 3 3 2 1
42.86% 3.57% 53.57% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 120 2 119 80 6 92 39 19 37
49.79% 0.83% 49.38% 44.94% 3.37% 51.69% 41.05% 20.00% 38.95%
Genk(K.R.C. Genk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INT CF20/07/2025 00:30GenkVSRayo Vallecano
BEL D128/07/2025 00:30Club BruggeVSGenk
BEL D103/08/2025 19:30GenkVSRoyal Antwerp FC
BEL D111/08/2025 00:30Standard LiegeVSGenk
BEL D116/08/2025 02:45Oud Heverlee LeuvenVSGenk
BEL D123/08/2025 22:00GenkVSSporting Charleroi
BEL D101/09/2025 01:15GenkVSZulte Waregem
BEL D115/09/2025 00:30R.S.C. AnderlechtVSGenk
BEL D119/09/2025 22:00GenkVSRoyale Union Saint-Gilloise
BEL D126/09/2025 22:00St.-Truidense VVVSGenk
BEL D103/10/2025 22:00GenkVSFCV Dender EH
BEL D117/10/2025 22:00Cercle BruggeVSGenk
BEL D124/10/2025 22:00GenkVSRAAL La Louviere
BEL D101/11/2025 23:00WesterloVSGenk
BEL D108/11/2025 23:00K.A.A. GentVSGenk
BEL D122/11/2025 23:00GenkVSKV Mechelen
BEL D129/11/2025 23:00GenkVSOud Heverlee Leuven
BEL D106/12/2025 23:00Royal Antwerp FCVSGenk
BEL D113/12/2025 23:00GenkVSWesterlo
BEL D120/12/2025 23:00Sporting CharleroiVSGenk
BEL D127/12/2025 23:00GenkVSClub Brugge
BEL D117/01/2026 23:00Zulte WaregemVSGenk
BEL D124/01/2026 23:00GenkVSCercle Brugge
BEL D131/01/2026 23:00FCV Dender EHVSGenk
BEL D107/02/2026 23:00GenkVSR.S.C. Anderlecht
BEL D114/02/2026 23:00KV MechelenVSGenk
BEL D121/02/2026 23:00GenkVSStandard Liege
BEL D128/02/2026 23:00GenkVSK.A.A. Gent
BEL D107/03/2026 23:00Royale Union Saint-GilloiseVSGenk
BEL D114/03/2026 23:00GenkVSSt.-Truidense VV
BEL D121/03/2026 23:00RAAL La LouviereVSGenk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Bonsu Baah
9Oh Hyun Gyu
11Luca Oyen
14Yira Collins Sor
23Jarne Steuckers
27Ken Nkuba Tshiend
32Noah Adedeji-Sternberg
99Tolu Arokodare
Tiền vệ
8Bryan Heynen
15Thomas Claes
17Patrik Hrosovsky
19Yaimar Medina
20Konstantinos Karetsas
21Ibrahima Sory Bangoura
24Nikolas Sattlberger
Hậu vệ
2Kayden Pierre
3Mujaid Sadick Aliu
6Matte Smets
18Joris Kayembe,Ditu
22Brad Manguelle
34Adrian Jose Palacios Hernandez
44Josue Ndenge Kongolo
77Zakaria El Ouahdi
Thủ môn
1Hendrik Van Crombrugge
51Lucca Kiaba Brughmans
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.