Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Copenhague(FC Copenhagen)

Thành lập: 1992-7-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Parken Stadium
Sức chứa: 38,065
Địa chỉ: Per Henrik Lings Alle 2, DK-2100 Osterbro
Website: http://www.fck.dk/
Email: cm@fck.dk
Tuổi cả cầu thủ: 25.11(bình quân)
FC Copenhague(FC Copenhagen) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF05/09/24FC Copenhague*1-2Landskrona BoISB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL01/09/24 FC Copenhague*3-1BrondbyT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL30/08/24Kilmarnock1-1FC Copenhague*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL25/08/24FC Nordsjaelland3-2FC Copenhague*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA ECL23/08/24FC Copenhague*2-0KilmarnockT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL18/08/24FC Copenhague*1-1ViborgH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL16/08/24Banik Ostrava1-0FC Copenhague*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-0],11 mét[1-2]
DEN SASL11/08/24Sonderjyske0-2FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL08/08/24FC Copenhague*1-0Banik OstravaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL04/08/24FC Copenhague*1-1Randers FC H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL02/08/24FC Copenhague*5-1FCB MagpiesT0:3 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL28/07/24FC Copenhague*3-2Aarhus AGFT0:1HòaTrênl1-2Trên
UEFA ECL25/07/24FCB Magpies(T)0-3FC Copenhague*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL23/07/24Lyngby0-2FC Copenhague*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INT CF16/07/24FC Copenhague(T)*3-2SonderjyskeT0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF12/07/24FC Viktoria Plzen(T)3-3FC Copenhague*H0:0HòaTrênc2-1Trên
INT CF09/07/24WSG Swarovski Tirol(T)0-5FC Copenhague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF02/07/24FC Copenhague(T)*0-1Hillerod FodboldB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF27/06/24FC Copenhague*1-0Silkeborg IFT0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL01/06/24FC Copenhague*2-1Randers FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 2 1 3 1 1 2 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 60.00% 20.00% 20.00% 40.00% 20.00% 40.00%
FC Copenhague(FC Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 542 351 29 587 628
FC Copenhague(FC Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 384 284 284 159 104 227 364 303 321
31.60% 23.37% 23.37% 13.09% 8.56% 18.68% 29.96% 24.94% 26.42%
Sân nhà 209 148 121 55 39 76 170 147 179
36.54% 25.87% 21.15% 9.62% 6.82% 13.29% 29.72% 25.70% 31.29%
Sân trung lập 38 25 32 18 8 28 32 30 31
31.40% 20.66% 26.45% 14.88% 6.61% 23.14% 26.45% 24.79% 25.62%
Sân khách 137 111 131 86 57 123 162 126 111
26.25% 21.26% 25.10% 16.48% 10.92% 23.56% 31.03% 24.14% 21.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague(FC Copenhagen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 458 42 436 78 3 57 31 27 32
48.93% 4.49% 46.58% 56.52% 2.17% 41.30% 34.44% 30.00% 35.56%
Sân nhà 251 26 221 17 0 12 4 7 11
50.40% 5.22% 44.38% 58.62% 0.00% 41.38% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 39 2 37 10 0 5 9 4 7
50.00% 2.56% 47.44% 66.67% 0.00% 33.33% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân khách 168 14 178 51 3 40 18 16 14
46.67% 3.89% 49.44% 54.26% 3.19% 42.55% 37.50% 33.33% 29.17%
FC Copenhague(FC Copenhagen) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL14/09/2024 23:59MidtjyllandVSFC Copenhague
DEN SASL24/09/2024 01:00FC CopenhagueVSAalborg BK
DEN CUP26/09/2024 00:00HB KogeVSFC Copenhague
DEN SASL29/09/2024 23:59VejleVSFC Copenhague
UEFA ECL04/10/2024 03:00FC CopenhagueVSJagiellonia Bialystok
DEN SASL07/10/2024 02:00Silkeborg IFVSFC Copenhague
DEN SASL19/10/2024 01:00FC CopenhagueVSVejle
UEFA ECL25/10/2024 03:00Real BetisVSFC Copenhague
DEN SASL27/10/2024 19:00BrondbyVSFC Copenhague
DEN SASL05/11/2024 02:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
UEFA ECL08/11/2024 04:00FC CopenhagueVSIstanbul Basaksehir F.K.
DEN SASL11/11/2024 01:00Aarhus AGFVSFC Copenhague
DEN SASL25/11/2024 01:00FC CopenhagueVSLyngby
UEFA ECL29/11/2024 01:45Dinamo MinskVSFC Copenhague
DEN SASL03/12/2024 02:00FC CopenhagueVSFC Nordsjaelland
UEFA ECL13/12/2024 01:45FC CopenhagueVSHearts FC
UEFA ECL20/12/2024 04:00Rapid WienVSFC Copenhague
DEN SASL17/02/2025 01:00Randers FCVSFC Copenhague
DEN SASL25/02/2025 01:00FC CopenhagueVSMidtjylland
DEN SASL03/03/2025 01:00Aalborg BKVSFC Copenhague
DEN SASL10/03/2025 01:00FC CopenhagueVSSonderjyske
DEN SASL17/03/2025 01:00ViborgVSFC Copenhague
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Jordan Larsson
14Andreas Cornelius
17Paul Mukairu
30Elias Achouri
45Amin Chiakha
47Victor Froholdt
Robert Vinicius Rodrigues Silva
Tiền vệ
7Viktor Claesson
8Magnus Mattsson
9Diogo Antonio Cupido Goncalves
10Mohamed Elyounoussi
12Lukas Lerager
27Thomas Delaney
33Rasmus Falk Jensen
36William Clem
38Oliver Hojer
40Roony Bardghji
42Thomas Jorgensen
Hậu vệ
2Kevin Diks
4Munashe Garananga
13Rodrigo Huescas
20Nicolai Boilesen
22Giorgi Gocholeishvili
24Birger Solberg Meling
Hjalte Bidstrup
Thủ môn
1Nathan Wallace Newman Trott
21Theo Sander
31Runar Alex Runarsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.