Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
333 |
634 |
307 |
19 |
642 |
651 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
201 |
257 |
352 |
265 |
218 |
357 |
485 |
283 |
168 |
15.55% |
19.88% |
27.22% |
20.49% |
16.86% |
27.61% |
37.51% |
21.89% |
12.99% |
Sân nhà |
109 |
149 |
175 |
115 |
68 |
144 |
232 |
147 |
93 |
17.69% |
24.19% |
28.41% |
18.67% |
11.04% |
23.38% |
37.66% |
23.86% |
15.10% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
6 |
2 |
2 |
5 |
4 |
4 |
2 |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
33.33% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
90 |
105 |
171 |
148 |
148 |
208 |
249 |
132 |
73 |
13.60% |
15.86% |
25.83% |
22.36% |
22.36% |
31.42% |
37.61% |
19.94% |
11.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
222 |
10 |
278 |
243 |
5 |
224 |
80 |
64 |
71 |
43.53% |
1.96% |
54.51% |
51.48% |
1.06% |
47.46% |
37.21% |
29.77% |
33.02% |
Sân nhà |
156 |
9 |
205 |
57 |
1 |
40 |
38 |
39 |
25 |
42.16% |
2.43% |
55.41% |
58.16% |
1.02% |
40.82% |
37.25% |
38.24% |
24.51% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
1 |
71 |
179 |
4 |
181 |
42 |
25 |
46 |
47.06% |
0.74% |
52.21% |
49.18% |
1.10% |
49.73% |
37.17% |
22.12% |
40.71% |
|
|
|
|