Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
3 |
0 |
6 |
0 |
2 |
0 |
2 |
3 |
4 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
328 |
617 |
300 |
19 |
626 |
638 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
196 |
251 |
345 |
260 |
212 |
351 |
473 |
276 |
164 |
15.51% |
19.86% |
27.29% |
20.57% |
16.77% |
27.77% |
37.42% |
21.84% |
12.97% |
Sân nhà |
107 |
144 |
171 |
112 |
66 |
142 |
225 |
143 |
90 |
17.83% |
24.00% |
28.50% |
18.67% |
11.00% |
23.67% |
37.50% |
23.83% |
15.00% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
6 |
2 |
2 |
5 |
4 |
4 |
2 |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
33.33% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
87 |
104 |
168 |
146 |
144 |
204 |
244 |
129 |
72 |
13.41% |
16.02% |
25.89% |
22.50% |
22.19% |
31.43% |
37.60% |
19.88% |
11.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
214 |
10 |
268 |
241 |
5 |
219 |
78 |
63 |
70 |
43.50% |
2.03% |
54.47% |
51.83% |
1.08% |
47.10% |
36.97% |
29.86% |
33.18% |
Sân nhà |
149 |
9 |
198 |
57 |
1 |
39 |
38 |
38 |
25 |
41.85% |
2.53% |
55.62% |
58.76% |
1.03% |
40.21% |
37.62% |
37.62% |
24.75% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
1 |
68 |
177 |
4 |
177 |
40 |
25 |
45 |
47.73% |
0.76% |
51.52% |
49.44% |
1.12% |
49.44% |
36.36% |
22.73% |
40.91% |
|
|
|
|