|
|
|
Pháp(France) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Paris | Sân nhà: | Stade de France | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | Website: | http://www.fff.fr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.22(bình quân) | Giá trị đội hình: | 1,10 Bill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
5 |
2 |
2 |
3 |
3 |
1 |
3 |
1 |
0 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
139 |
73 |
8 |
145 |
170 |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
105 |
82 |
78 |
28 |
22 |
73 |
81 |
78 |
83 |
33.33% |
26.03% |
24.76% |
8.89% |
6.98% |
23.17% |
25.71% |
24.76% |
26.35% |
Sân nhà |
67 |
37 |
39 |
16 |
9 |
41 |
34 |
39 |
54 |
39.88% |
22.02% |
23.21% |
9.52% |
5.36% |
24.40% |
20.24% |
23.21% |
32.14% |
Sân trung lập |
13 |
13 |
16 |
4 |
5 |
14 |
13 |
13 |
11 |
25.49% |
25.49% |
31.37% |
7.84% |
9.80% |
27.45% |
25.49% |
25.49% |
21.57% |
Sân khách |
25 |
32 |
23 |
8 |
8 |
18 |
34 |
26 |
18 |
26.04% |
33.33% |
23.96% |
8.33% |
8.33% |
18.75% |
35.42% |
27.08% |
18.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
103 |
8 |
129 |
14 |
0 |
6 |
12 |
1 |
8 |
42.92% |
3.33% |
53.75% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
Sân nhà |
60 |
4 |
73 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
43.80% |
2.92% |
53.28% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
17 |
1 |
20 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
44.74% |
2.63% |
52.63% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
26 |
3 |
36 |
10 |
0 |
3 |
8 |
0 |
2 |
40.00% |
4.62% |
55.38% |
76.92% |
0.00% |
23.08% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Pháp(France) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|