Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine)

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Rrogozhine
Sân nhà: Egnatia Stadium
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Rrogozhine
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL16/07/25Breidablik*5-0Egnatia RrogozhineB0:3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA CL09/07/25Egnatia Rrogozhine*1-0BreidablikT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/06/25Farul Constanta(T)0-1Egnatia RrogozhineT  Dướil0-1Trên
INT CF24/06/25CSKA 1948 Sofia0-2Egnatia RrogozhineT  Dướic 
ALB D113/05/25Vllaznia Shkoder(T)0-4Egnatia Rrogozhine*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ALB D106/05/25Egnatia Rrogozhine0-0Partizani TiranaH  Dướic0-0Dưới
ALB Cup01/05/25FC Dinamo City(T)2-2Egnatia RrogozhineH  Trênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[5-4]
ALB D127/04/25KF Teuta2-1Egnatia RrogozhineB  Trênl1-1Trên
ALB Cup24/04/25Partizani Tirana0-1Egnatia Rrogozhine*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-2]
ALB D119/04/25Egnatia Rrogozhine0-0Skenderbeu KorceH  Dướic0-0Dưới
ALB D112/04/25Partizani Tirana1-0Egnatia RrogozhineB  Dướil0-0Dưới
ALB D107/04/25Egnatia Rrogozhine1-2AF ElbasaniB  Trênl0-2Trên
ALB Cup04/04/25Egnatia Rrogozhine*0-1Partizani TiranaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ALB D131/03/25KS Bylis0-2Egnatia Rrogozhine*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ALB D128/03/25Egnatia Rrogozhine*2-2Vllaznia ShkoderH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ALB D116/03/25 Egnatia Rrogozhine1-1KF Tirana H  Dướic1-1Trên
ALB D111/03/25KF Laci1-1Egnatia Rrogozhine*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ALB D105/03/25 Egnatia Rrogozhine*2-0FC Dinamo CityT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ALB D102/03/25Egnatia Rrogozhine1-1KF TeutaH  Dướic1-1Trên
ALB Cup26/02/25Egnatia Rrogozhine*2-2KS Bylis H0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 2 6 2 2 1 0 3 1 3
35.00% 40.00% 25.00% 20.00% 60.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 77 116 44 1 113 125
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 48 70 45 33 73 91 43 31
17.65% 20.17% 29.41% 18.91% 13.87% 30.67% 38.24% 18.07% 13.03%
Sân nhà 23 22 30 18 12 34 35 19 17
21.90% 20.95% 28.57% 17.14% 11.43% 32.38% 33.33% 18.10% 16.19%
Sân trung lập 2 4 7 2 2 6 5 4 2
11.76% 23.53% 41.18% 11.76% 11.76% 35.29% 29.41% 23.53% 11.76%
Sân khách 17 22 33 25 19 33 51 20 12
14.66% 18.97% 28.45% 21.55% 16.38% 28.45% 43.97% 17.24% 10.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 0 19 15 0 12 3 3 2
54.76% 0.00% 45.24% 55.56% 0.00% 44.44% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 11 0 13 2 0 4 0 2 1
45.83% 0.00% 54.17% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân trung lập 2 0 2 3 0 2 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 0 4 10 0 6 2 1 1
71.43% 0.00% 28.57% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 25.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Dardan Vuthaj
11Soumaila Bakayoko
14Lorougnon Doukouo
18Mohammed Yahaya
82Redi Kasa
Tiền vệ
6Albano Aleksi
8Daniel Wotlai
17Arbin Zejnulai
27Youba Drame
28Alessandro Ahmetaj
36Serxho Ujka
70Regi Lushkja
88Flamur Ruci
Kastriot Selmani
Leo Melo
Hậu vệ
2Amer Duka
3Francois Dulysse
4Zamiq Aliyev
5Anio Poci
13Renato Malota
16Edison Ndreca
19Arbenit Xhemajli
22Yazan Madani
44Abdurraman Fangaj
Thủ môn
1Klajdi Kuka
98Taulant Troshku
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.