|
|
|
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) | | |
| | Thành lập: | 1934 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Rrogozhine | Sân nhà: | Egnatia Stadium | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | Rrogozhine |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
2 |
6 |
2 |
2 |
1 |
0 |
3 |
1 |
3 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
116 |
44 |
1 |
113 |
125 |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
42 |
48 |
70 |
45 |
33 |
73 |
91 |
43 |
31 |
17.65% |
20.17% |
29.41% |
18.91% |
13.87% |
30.67% |
38.24% |
18.07% |
13.03% |
Sân nhà |
23 |
22 |
30 |
18 |
12 |
34 |
35 |
19 |
17 |
21.90% |
20.95% |
28.57% |
17.14% |
11.43% |
32.38% |
33.33% |
18.10% |
16.19% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
7 |
2 |
2 |
6 |
5 |
4 |
2 |
11.76% |
23.53% |
41.18% |
11.76% |
11.76% |
35.29% |
29.41% |
23.53% |
11.76% |
Sân khách |
17 |
22 |
33 |
25 |
19 |
33 |
51 |
20 |
12 |
14.66% |
18.97% |
28.45% |
21.55% |
16.38% |
28.45% |
43.97% |
17.24% |
10.34% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
19 |
15 |
0 |
12 |
3 |
3 |
2 |
54.76% |
0.00% |
45.24% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
13 |
2 |
0 |
4 |
0 |
2 |
1 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
4 |
10 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|