Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Charlton Athletic F.C.

Thành lập: 1905-6-9
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Valley
Sức chứa: 27,111
Địa chỉ: Floyd Road Charlton London SE7 8BL
Website: http://www.charltonafc.com
Email: customerservices@cafc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.59(bình quân)
Charlton Athletic F.C. - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH08/11/25Wrexham A.F.C.*1-0Charlton Athletic F.C.B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH05/11/25Charlton Athletic F.C.*1-0West Bromwich(WBA)T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/11/25Charlton Athletic F.C.*1-1Swansea CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH25/10/25Hull City*1-1Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/10/25Ipswich Town*0-3Charlton Athletic F.C.T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH18/10/25Charlton Athletic F.C.*2-1Sheffield Wed T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH04/10/25Preston North End*2-0Charlton Athletic F.C.B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/10/25Derby County*1-1Charlton Athletic F.C.H0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH27/09/25Charlton Athletic F.C.*3-0Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH20/09/25Sheffield United*0-1Charlton Athletic F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/09/25 Charlton Athletic F.C.*1-1MillwallH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH30/08/25Queens Park Rangers3-1Charlton Athletic F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LC27/08/25Cambridge United F.C.3-1Charlton Athletic F.C.* B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH23/08/25Charlton Athletic F.C.0-1Leicester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH16/08/25Bristol City*0-0Charlton Athletic F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC13/08/25Charlton Athletic F.C.*3-1Stevenage FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH09/08/25Charlton Athletic F.C.*1-0WatfordT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF02/08/25Southend United0-3Charlton Athletic F.C.*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF30/07/25Ipswich Town(T)*2-1Charlton Athletic F.C.B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF26/07/25Cambridge United F.C.1-1Charlton Athletic F.C.*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 2 1 0 0 1 3 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 631 335 27 660 675
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 236 272 359 261 207 353 462 318 202
17.68% 20.37% 26.89% 19.55% 15.51% 26.44% 34.61% 23.82% 15.13%
Sân nhà 133 135 167 114 77 148 203 162 113
21.25% 21.57% 26.68% 18.21% 12.30% 23.64% 32.43% 25.88% 18.05%
Sân trung lập 4 4 0 3 0 1 4 4 2
36.36% 36.36% 0.00% 27.27% 0.00% 9.09% 36.36% 36.36% 18.18%
Sân khách 99 133 192 144 130 204 255 152 87
14.18% 19.05% 27.51% 20.63% 18.62% 29.23% 36.53% 21.78% 12.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Charlton Athletic F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 260 13 272 258 8 211 77 64 74
47.71% 2.39% 49.91% 54.09% 1.68% 44.23% 35.81% 29.77% 34.42%
Sân nhà 164 11 191 65 2 39 41 28 42
44.81% 3.01% 52.19% 61.32% 1.89% 36.79% 36.94% 25.23% 37.84%
Sân trung lập 3 0 0 2 0 3 3 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 93 2 81 191 6 169 33 36 32
52.84% 1.14% 46.02% 52.19% 1.64% 46.17% 32.67% 35.64% 31.68%
Charlton Athletic F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH22/11/2025 20:30Charlton Athletic F.C.VSSouthampton
ENG LCH26/11/2025 03:45Stoke CityVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH29/11/2025 23:00CoventryVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH06/12/2025 20:30Charlton Athletic F.C.VSPortsmouth
ENG LCH10/12/2025 03:45Charlton Athletic F.C.VSMiddlesbrough
ENG LCH13/12/2025 23:00Birmingham City F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH20/12/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSOxford United
ENG LCH26/12/2025 23:00Norwich CityVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH30/12/2025 03:45PortsmouthVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH01/01/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSCoventry
ENG LCH04/01/2026 23:00Blackburn RoversVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH17/01/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSSheffield United
ENG LCH22/01/2026 03:45Charlton Athletic F.C.VSDerby County
ENG LCH24/01/2026 23:00MillwallVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH31/01/2026 23:00Leicester CityVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH07/02/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSQueens Park Rangers
ENG LCH14/02/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSStoke City
ENG LCH21/02/2026 23:00SouthamptonVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH25/02/2026 03:45West Bromwich(WBA)VSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH28/02/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG LCH07/03/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG LCH12/03/2026 03:45MiddlesbroughVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH14/03/2026 23:00Oxford UnitedVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH21/03/2026 23:00Charlton Athletic F.C.VSNorwich City
ENG LCH03/04/2026 22:00Charlton Athletic F.C.VSBristol City
ENG LCH06/04/2026 22:00WatfordVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH11/04/2026 22:00Charlton Athletic F.C.VSPreston North End
ENG LCH18/04/2026 22:00Sheffield WedVSCharlton Athletic F.C.
ENG LCH23/04/2026 02:45Charlton Athletic F.C.VSIpswich Town
ENG LCH25/04/2026 22:00Charlton Athletic F.C.VSHull City
ENG LCH02/05/2026 19:30Swansea CityVSCharlton Athletic F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tyreece Campbell
9Gassan Ahadme
11Miles Leaburn
24Matt Godden
42Micah Mbick
Tanto Olaofe
Robert Apter
Charlie Kelman
Tiền vệ
6Conor Coventry
8Luke Berry
10Greg Docherty
12Terry Taylor
18Karoy Anderson
27Onel Lazaro Hernandez Mayea
35Alan Mwamba
37Ibrahim Fullah
Josh Laqeretabua
Keenan Gough
Sonny Carey
Harvey Knibbs
Hậu vệ
2Kayne Ramsey
3Macauley Gillesphey
4Alex Mitchell
5Lloyd Jones
16Joshua Edwards
20Zach Mitchell
28James Bree
Joe Rankin-Costello
Reece Burke
Amari'i Bell
Thủ môn
21Ashley Maynard Brewer
25Will Mannion
Thomas Kaminski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.