Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Charlton Athletic F.C.

Thành lập: 1905-6-9
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Valley
Sức chứa: 27,111
Địa chỉ: Floyd Road Charlton London SE7 8BL
Website: http://www.charltonafc.com
Email: customerservices@cafc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.04(bình quân)
Charlton Athletic F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D125/05/25Charlton Athletic F.C.(T)*1-0Leyton OrientT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D116/05/25Charlton Athletic F.C.*1-0Wycombe WanderersT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D112/05/25Wycombe Wanderers*0-0Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/05/25Charlton Athletic F.C.*3-1Burton Albion FCT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D127/04/25Wrexham A.F.C.*3-0Charlton Athletic F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D121/04/25Wycombe Wanderers*0-4Charlton Athletic F.C. T0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D118/04/25Charlton Athletic F.C.*2-1Northampton Town F.C.T0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D112/04/25Cambridge United F.C.0-1Charlton Athletic F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG D105/04/25Charlton Athletic F.C.*2-2Lincoln City F.C.H0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D102/04/25Mansfield Town F.C.1-2Charlton Athletic F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D129/03/25Charlton Athletic F.C.*4-0Huddersfield Town A.F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D122/03/25Peterborough United F.C.3-0Charlton Athletic F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D115/03/25Charlton Athletic F.C.*2-1Wigan AthleticT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG D112/03/25Crawley Town0-1Charlton Athletic F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D108/03/25Stockport County*0-0Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D105/03/25Charlton Athletic F.C.*1-0BarnsleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D101/03/25Leyton Orient*1-2Charlton Athletic F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D122/02/25Charlton Athletic F.C.*3-0Exeter City F.C.T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D115/02/25Birmingham City F.C.*1-0Charlton Athletic F.C.B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D112/02/25Charlton Athletic F.C.*2-1Peterborough United F.C. T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 1hòa(5.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 8 1 0 1 0 0 5 2 3
70.00% 15.00% 15.00% 88.89% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 336 618 331 27 648 664
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 267 353 258 204 349 451 316 196
17.53% 20.35% 26.91% 19.66% 15.55% 26.60% 34.38% 24.09% 14.94%
Sân nhà 131 132 165 113 77 147 199 161 111
21.20% 21.36% 26.70% 18.28% 12.46% 23.79% 32.20% 26.05% 17.96%
Sân trung lập 3 4 0 2 0 1 3 3 2
33.33% 44.44% 0.00% 22.22% 0.00% 11.11% 33.33% 33.33% 22.22%
Sân khách 96 131 188 143 127 201 249 152 83
14.01% 19.12% 27.45% 20.88% 18.54% 29.34% 36.35% 22.19% 12.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Charlton Athletic F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 13 267 254 8 208 75 63 73
47.57% 2.43% 50.00% 54.04% 1.70% 44.26% 35.55% 29.86% 34.60%
Sân nhà 160 11 189 65 2 38 40 28 42
44.44% 3.06% 52.50% 61.90% 1.90% 36.19% 36.36% 25.45% 38.18%
Sân trung lập 3 0 0 2 0 2 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 91 2 78 187 6 168 33 35 31
53.22% 1.17% 45.61% 51.80% 1.66% 46.54% 33.33% 35.35% 31.31%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tyreece Campbell
9Gassan Ahadme
11Miles Leaburn
13Kaheim Dixon
14Danny Hylton
22Chucks Aneke
24Matt Godden
29Daniel Kanu
Tiền vệ
6Conor Coventry
8Luke Berry
10Greg Docherty
18Karoy Anderson
Aaron Henry
Hậu vệ
2Kayne Ramsey
3Macauley Gillesphey
4Alex Mitchell
5Lloyd Jones
16Joshua Edwards
23Rarmani Edmonds-Green
26Thierry Small
27Tennai Watson
Thủ môn
21Ashley Maynard Brewer
25Will Mannion
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.