Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt)

Thành lập: 1916-9-19
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Bodo
Sân nhà: Aspmyra Stadion
Sức chứa: 8,270
Địa chỉ: Postboks 179, 8001 Bodo
Website: http://www.glimt.no
Email: bg@glimt.no
Tuổi cả cầu thủ: 24.94(bình quân)
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D101/12/24Bodo Glimt*5-2LillestromT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL29/11/24Manchester United*3-2Bodo GlimtB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
NOR D123/11/24Odds BK0-2Bodo Glimt*T2:0HòaDướic0-1Trên
NOR D111/11/24 Bodo Glimt*2-2FredrikstadH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL08/11/24Bodo Glimt*1-2QarabagB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
NOR D103/11/24Molde*3-3Bodo GlimtH0:0HòaTrênc2-1Trên
NOR D129/10/24Bodo Glimt*2-3RosenborgB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/10/24 SC Braga*1-2Bodo GlimtT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NOR D119/10/24Tromso IL0-0Bodo Glimt*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL04/10/24Royale Union Saint-Gilloise(T)*0-0Bodo GlimtH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NOR D129/09/24Bodo Glimt*4-0Kristiansund BKT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL26/09/24 Bodo Glimt3-2FC Porto*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
NOR D122/09/24Brann*4-1Bodo GlimtB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
NOR D114/09/24Bodo Glimt*3-0HamKamT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NOR D101/09/24Stromsgodset0-1Bodo Glimt*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL29/08/24Crvena Zvezda*2-0Bodo GlimtB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
NOR D124/08/24Bodo Glimt*6-0Sarpsborg 08T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL21/08/24Bodo Glimt*2-1Crvena ZvezdaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/08/24Bodo Glimt*4-1Jagiellonia BialystokT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
NOR D110/08/24Viking1-1Bodo Glimt*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 1 2 0 1 0 3 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 143 414 329 52 456 482
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 306 169 188 137 138 186 232 226 294
32.62% 18.02% 20.04% 14.61% 14.71% 19.83% 24.73% 24.09% 31.34%
Sân nhà 177 78 80 41 40 57 94 93 172
42.55% 18.75% 19.23% 9.86% 9.62% 13.70% 22.60% 22.36% 41.35%
Sân trung lập 23 13 11 15 8 22 12 19 17
32.86% 18.57% 15.71% 21.43% 11.43% 31.43% 17.14% 27.14% 24.29%
Sân khách 106 78 97 81 90 107 126 114 105
23.45% 17.26% 21.46% 17.92% 19.91% 23.67% 27.88% 25.22% 23.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 17 234 128 7 112 36 24 32
51.36% 3.29% 45.35% 51.82% 2.83% 45.34% 39.13% 26.09% 34.78%
Sân nhà 176 10 138 20 0 13 13 7 10
54.32% 3.09% 42.59% 60.61% 0.00% 39.39% 43.33% 23.33% 33.33%
Sân trung lập 19 1 13 8 0 12 6 4 3
57.58% 3.03% 39.39% 40.00% 0.00% 60.00% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân khách 70 6 83 100 7 87 17 13 19
44.03% 3.77% 52.20% 51.55% 3.61% 44.85% 34.69% 26.53% 38.78%
Bodo Glimt(FK Bodo/Glimt) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL13/12/2024 04:00Bodo GlimtVSBesiktas JK
UEFA EL24/01/2025 01:45Bodo GlimtVSMaccabi Tel Aviv
UEFA EL31/01/2025 04:00NiceVSBodo Glimt
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kasper Waarst Hogh
11Runar Espejord
21Andreas Klausen Helmersen
23Jens Hauge
27Sondre Sorli
94August Mikkelsen
99Nino Zugelj
Samuel Burakovsky
Gift Sunday
Tiền vệ
7Patrick Berg
8Sondre Auklend
10Daniel Bassi
14Ulrik Saltnes
16Syver Skundberg Skeide
17Gaute Hoberg Vetti
19Sondre Brunstad Fet
26Hakon Evjen
77Philip Zinckernagel
Hậu vệ
2Villads Nielsen
3Omar Elabdellaoui
4Odin Luras Bjortuft
5Brice Wembangomo
6Jostein Gundersen
15Fredrik Andre Bjorkan
18Brede Mathias Moe
20Fredrik Sjovold
25Isak Dybvik Maatta
29Michal Tomic
30Adam Sorensen
Thủ môn
1Julian Faye Lund
12Nikita Khaikin
44Magnus Brondbo
45Isak Sjong
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.