|
|
|
CF Montreal | | |
| | Thành lập: | 1993 | Quốc tịch: | Canada | Thành phố: | Montreal | Sân nhà: | Saputo Stadium | Sức chứa: | 19,619/61,004 | Địa chỉ: | Saputo Stadium- 4750, Sherbrooke Est Montreal, Qc H1V 3S8 | Website: | http://en.cfmontreal.com/ | Email: | info@impactmontreal.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.04(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 5hòa(26.32%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
6 |
12 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
8 |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
8.33% |
25.00% |
66.67% |
CF Montreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
209 |
360 |
193 |
19 |
427 |
354 |
CF Montreal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
162 |
175 |
176 |
137 |
220 |
258 |
195 |
108 |
16.77% |
20.74% |
22.41% |
22.54% |
17.54% |
28.17% |
33.03% |
24.97% |
13.83% |
Sân nhà |
96 |
88 |
81 |
62 |
36 |
80 |
114 |
103 |
66 |
26.45% |
24.24% |
22.31% |
17.08% |
9.92% |
22.04% |
31.40% |
28.37% |
18.18% |
Sân trung lập |
4 |
8 |
8 |
10 |
7 |
14 |
7 |
11 |
5 |
10.81% |
21.62% |
21.62% |
27.03% |
18.92% |
37.84% |
18.92% |
29.73% |
13.51% |
Sân khách |
31 |
66 |
86 |
104 |
94 |
126 |
137 |
81 |
37 |
8.14% |
17.32% |
22.57% |
27.30% |
24.67% |
33.07% |
35.96% |
21.26% |
9.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CF Montreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
3 |
137 |
174 |
14 |
157 |
43 |
23 |
35 |
48.15% |
1.11% |
50.74% |
50.43% |
4.06% |
45.51% |
42.57% |
22.77% |
34.65% |
Sân nhà |
115 |
3 |
108 |
21 |
0 |
18 |
34 |
15 |
16 |
50.88% |
1.33% |
47.79% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
52.31% |
23.08% |
24.62% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
7 |
11 |
0 |
6 |
1 |
3 |
3 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Sân khách |
11 |
0 |
22 |
142 |
14 |
133 |
8 |
5 |
16 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
49.13% |
4.84% |
46.02% |
27.59% |
17.24% |
55.17% |
|
|
|
|