|
|
|
CF Montreal | | |
| | Thành lập: | 1993 | Quốc tịch: | Canada | Thành phố: | Montreal | Sân nhà: | Saputo Stadium | Sức chứa: | 19,619/61,004 | Địa chỉ: | Saputo Stadium- 4750, Sherbrooke Est Montreal, Qc H1V 3S8 | Website: | http://en.cfmontreal.com/ | Email: | info@impactmontreal.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.97(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
CF Montreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
201 |
354 |
191 |
18 |
416 |
348 |
CF Montreal - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
161 |
170 |
168 |
134 |
211 |
252 |
193 |
108 |
17.15% |
21.07% |
22.25% |
21.99% |
17.54% |
27.62% |
32.98% |
25.26% |
14.14% |
Sân nhà |
96 |
88 |
79 |
59 |
35 |
77 |
111 |
103 |
66 |
26.89% |
24.65% |
22.13% |
16.53% |
9.80% |
21.57% |
31.09% |
28.85% |
18.49% |
Sân trung lập |
4 |
8 |
8 |
10 |
7 |
14 |
7 |
11 |
5 |
10.81% |
21.62% |
21.62% |
27.03% |
18.92% |
37.84% |
18.92% |
29.73% |
13.51% |
Sân khách |
31 |
65 |
83 |
99 |
92 |
120 |
134 |
79 |
37 |
8.38% |
17.57% |
22.43% |
26.76% |
24.86% |
32.43% |
36.22% |
21.35% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CF Montreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
3 |
134 |
169 |
12 |
154 |
43 |
21 |
34 |
48.69% |
1.12% |
50.19% |
50.45% |
3.58% |
45.97% |
43.88% |
21.43% |
34.69% |
Sân nhà |
115 |
3 |
106 |
20 |
0 |
18 |
34 |
14 |
15 |
51.34% |
1.34% |
47.32% |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
53.97% |
22.22% |
23.81% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
7 |
11 |
0 |
6 |
1 |
3 |
3 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Sân khách |
11 |
0 |
21 |
138 |
12 |
130 |
8 |
4 |
16 |
34.38% |
0.00% |
65.63% |
49.29% |
4.29% |
46.43% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
CF Montreal - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|