Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ordabasy

Thành lập: 1949
Quốc tịch: Kazakhstan
Thành phố: Shymkent
Sân nhà: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Sức chứa: 20,000
Website: http://www.fcordabasy.kz/
Ordabasy - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL17/07/25Ordabasy*1-1Torpedo Kutaisi H0:1Thua kèoDướic0-1Trên
KAZ PR13/07/25 Ordabasy1-0FC Astana*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL10/07/25Torpedo Kutaisi*4-3OrdabasyB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
KAZ PR05/07/25Kyzylzhar Petropavlovsk*0-0Ordabasy H0:0HòaDướic0-0Dưới
KAZ PR29/06/25Ordabasy0-1FC Kairat Almaty* B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
KAZ CUP25/06/25Kyzylzhar Petropavlovsk0-0Ordabasy*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
KAZ PR21/06/25Okzhetpes0-1Ordabasy*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
KAZ PR15/06/25Ordabasy*1-1FK Yelimay SemeyH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
KAZ PR30/05/25 Zhenis2-2Ordabasy* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
KAZ PR24/05/25Ordabasy*0-1Ulytau ZhezkazganB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
KAZ CUP14/05/25Ordabasy1-0FC Kairat Almaty*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
KAZ PR11/05/25Ordabasy*5-0Kaisar KyzylordaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
KAZ PR03/05/25 FK Atyrau1-2Ordabasy*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
KAZ PR27/04/25Ordabasy*1-0Turan TurkistanT0:1HòaDướil1-0Trên
KAZ PR19/04/25Ordabasy*1-0FC Zhetysu TaldykorganT0:1HòaDướil1-0Trên
KAZ CUP13/04/25FK Khan Tengri0-2Ordabasy T  Dướic0-1Trên
KAZ PR05/04/25FC Astana*2-1OrdabasyB0:1HòaTrênl1-1Trên
KAZ PR30/03/25Ordabasy*0-0Kyzylzhar PetropavlovskH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
KAZ PR08/03/25FC Kairat Almaty*4-0Ordabasy B0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
KAZ PR01/03/25Ordabasy(T)*0-0FK AktobeH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 5hòa(26.32%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 3 2 0 1 0 3 3 3
40.00% 35.00% 25.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Ordabasy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 309 142 10 369 310
Ordabasy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 108 170 171 126 104 193 258 131 97
15.91% 25.04% 25.18% 18.56% 15.32% 28.42% 38.00% 19.29% 14.29%
Sân nhà 65 93 67 53 31 69 114 72 54
21.04% 30.10% 21.68% 17.15% 10.03% 22.33% 36.89% 23.30% 17.48%
Sân trung lập 9 10 17 8 8 17 20 6 9
17.31% 19.23% 32.69% 15.38% 15.38% 32.69% 38.46% 11.54% 17.31%
Sân khách 34 67 87 65 65 107 124 53 34
10.69% 21.07% 27.36% 20.44% 20.44% 33.65% 38.99% 16.67% 10.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ordabasy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 11 137 94 3 74 13 13 21
41.96% 4.31% 53.73% 54.97% 1.75% 43.27% 27.66% 27.66% 44.68%
Sân nhà 70 9 86 24 0 16 4 2 4
42.42% 5.45% 52.12% 60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 11 0 17 9 0 5 1 2 1
39.29% 0.00% 60.71% 64.29% 0.00% 35.71% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 2 34 61 3 53 8 9 16
41.94% 3.23% 54.84% 52.14% 2.56% 45.30% 24.24% 27.27% 48.48%
Ordabasy - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
KAZ PR20/07/2025 23:00FC Zhetysu TaldykorganVSOrdabasy
KAZ PR27/07/2025 23:00Turan TurkistanVSOrdabasy
KAZ PR03/08/2025 23:00OrdabasyVSFK Atyrau
KAZ PR10/08/2025 23:00Kaisar KyzylordaVSOrdabasy
KAZ PR17/08/2025 23:00OrdabasyVSTobol Kostanay
KAZ PR24/08/2025 20:00Ulytau ZhezkazganVSOrdabasy
KAZ CUP30/08/2025 18:00OrdabasyVSKyzylzhar Petropavlovsk
KAZ PR13/09/2025 22:00OrdabasyVSZhenis
KAZ PR27/09/2025 22:00FK Yelimay SemeyVSOrdabasy
KAZ PR18/10/2025 22:00OrdabasyVSOkzhetpes
KAZ PR26/10/2025 23:00FK AktobeVSOrdabasy
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Shakhboz Umarov
11Maxim Fedin
20Batyrkhan Tazhibay
21Yerkebulan Tungyshbayev
29Vsevolod Sadovskiy
99Aybar Zhaksylykov
Tiền vệ
8Askhat Tagybergen
9Bauyrzhan Islamkhan
14Murodzhon Khalmatov
16Alikhan Uteshev
17Akmal Bakhtiyarov
Hậu vệ
5Gafurzhan Suyumbayev
22Sultanbek Astanov
23Temirlan Erlanov
25Sergey Maliy
Thủ môn
1Bekkhan Shayzada
13Kazhymukan Tolepbergen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.