Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Differdange 03

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Differdange
Sân nhà: Thillenberg
Sức chứa: 3,800
Địa chỉ: BP 38 4501 Differdange
Website: http://www.fcd03.lu/home
Email: breden@pt.lu
FC Differdange 03 - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL16/07/25FC Differdange 03*2-3KF Drita GjilanB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL09/07/25KF Drita Gjilan*1-0FC Differdange 03B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/06/25 RAAL La Louviere*0-0FC Differdange 03H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/06/25UNA Strassen1-2FC Differdange 03*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
INT CF21/06/25FC Differdange 032-1Racing Union LuxembourgT  Trênl1-0Trên
LUX Cup29/05/25FC Differdange 03(T)1-1F91 DudelangeH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[5-4]
LUX D125/05/25UNA Strassen1-0FC Differdange 03B  Dướil0-0Dưới
LUX D118/05/25FC Differdange 031-1Racing Union LuxembourgH  Dướic1-0Trên
LUX Cup15/05/25FC Differdange 033-0FC Wiltz 71T  Trênl1-0Trên
LUX D110/05/25FC Wiltz 710-4FC Differdange 03T  Trênc0-0Dưới
LUX D104/05/25FC Differdange 030-0Rodange 91H  Dướic0-0Dưới
LUX D127/04/25FC Differdange 034-0HostertT  Trênc2-0Trên
LUX Cup24/04/25Union Titus Petange0-2FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX D119/04/25Victoria Rosport0-2FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX D112/04/25FC Differdange 031-0BettembourgT  Dướil1-0Trên
LUX D106/04/25 Jeunesse Esch0-2FC Differdange 03T  Dướic0-1Trên
LUX D130/03/25 FC Differdange 034-0MondercangeT  Trênc2-0Trên
LUX D116/03/25 Swift Hesperange0-2FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX Cup13/03/25UN Kaerjeng 970-4FC Differdange 03T  Trênc0-1Trên
LUX D109/03/25FC Differdange 032-0Union Titus PetangeT  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 6 2 1 0 1 0 7 1 2
65.00% 20.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 107 269 210 30 319 297
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 130 112 78 82 111 149 157 199
34.74% 21.10% 18.18% 12.66% 13.31% 18.02% 24.19% 25.49% 32.31%
Sân nhà 125 63 49 29 29 37 67 78 113
42.37% 21.36% 16.61% 9.83% 9.83% 12.54% 22.71% 26.44% 38.31%
Sân trung lập 3 4 3 2 4 5 6 1 4
18.75% 25.00% 18.75% 12.50% 25.00% 31.25% 37.50% 6.25% 25.00%
Sân khách 86 63 60 47 49 69 76 78 82
28.20% 20.66% 19.67% 15.41% 16.07% 22.62% 24.92% 25.57% 26.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Differdange 03 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 5 20 2 10 1 0 2
58.33% 0.00% 41.67% 62.50% 6.25% 31.25% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân nhà 3 0 3 4 1 0 1 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 80.00% 20.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 3 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 1 8 1 7 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 6.25% 43.75% 0.00% 0.00% 0.00%
FC Differdange 03 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D103/08/2025 22:00FC Differdange 03VSAtert Bissen
LUX D110/08/2025 22:00MamerVSFC Differdange 03
LUX D117/08/2025 22:00FC Differdange 03VSRacing Union Luxembourg
LUX D124/08/2025 22:00Rodange 91VSFC Differdange 03
LUX D131/08/2025 22:00FC Differdange 03VSJeunesse Canach
LUX D114/09/2025 22:00HostertVSFC Differdange 03
LUX D125/09/2025 02:00Jeunesse EschVSFC Differdange 03
LUX D128/09/2025 22:00FC Differdange 03VSF91 Dudelange
LUX D105/10/2025 22:00US Mondorf-les-BainsVSFC Differdange 03
LUX D119/10/2025 22:00FC Differdange 03VSSwift Hesperange
LUX D126/10/2025 23:00Victoria RosportVSFC Differdange 03
LUX D102/11/2025 23:00FC Differdange 03VSUnion Titus Petange
LUX D123/11/2025 23:00UNA StrassenVSFC Differdange 03
LUX D130/11/2025 23:00FC Differdange 03VSProgres Niederkorn
LUX D107/12/2025 23:00UN Kaerjeng 97VSFC Differdange 03
LUX D108/02/2026 23:00FC Differdange 03VSMamer
LUX D115/02/2026 23:00Racing Union LuxembourgVSFC Differdange 03
LUX D122/02/2026 23:00FC Differdange 03VSRodange 91
LUX D101/03/2026 23:00Jeunesse CanachVSFC Differdange 03
LUX D108/03/2026 23:00FC Differdange 03VSHostert
LUX D115/03/2026 23:00FC Differdange 03VSJeunesse Esch
LUX D122/03/2026 23:00F91 DudelangeVSFC Differdange 03
LUX D105/04/2026 00:00FC Differdange 03VSUS Mondorf-les-Bains
LUX D112/04/2026 22:00Swift HesperangeVSFC Differdange 03
LUX D119/04/2026 22:00FC Differdange 03VSVictoria Rosport
LUX D126/04/2026 22:00Union Titus PetangeVSFC Differdange 03
LUX D103/05/2026 22:00FC Differdange 03VSUNA Strassen
LUX D110/05/2026 22:00Progres NiederkornVSFC Differdange 03
LUX D117/05/2026 22:00FC Differdange 03VSUN Kaerjeng 97
LUX D124/05/2026 00:00Atert BissenVSFC Differdange 03
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artur Abreu Pereira
9Andreas Buch
11Gustavo Santos Simoes da Silva
19Alisson Dos Santos Coelho
23Edgar Pacheco
27Arlindo Barbosa
34Adham El Idrissi
66Joao Pedro Gomes Ricciulli
70Andre Mendy
Jorge Pedro Corte Real Samblano Monteiro
Amine Haboubi
Adrien Mfoumou
Tiền vệ
6Diogo Silva
8Fabio Cerqueira
10Guillaume Trani
20Rafa Pinto
21Ludovic Rauch
45Rafael Ribeiro
88Pedro Mendes Alves
Bruno Reis
Luis Jakobi
Hậu vệ
3Thiago Freitas
4Kevin D'Anzico
5Theo Brusco
14Juan Bedouret
22Goncalo Lixa
25Geoffrey Franzoni
26Fonseca Mendes
32Dylan Lempereur
55Leandro Quintiliano Borges da Silva
77Gianluca Bei
Rychelmy Rocha Santos Silva
Thủ môn
1Evan Da Costa
30Rui Manuel Lagoela Nibra
84Luiz Felipe Ventura dos Santos, Felipe
Alexandre Van Buggenhout
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.