Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Union Santa Fe(Union de Santa Fe)

Thành lập: 1907-4-15
Quốc tịch: Argentina
Thành phố: Santa Fe
Sân nhà: Estadio 15 de Abril
Sức chứa: 29,000
Địa chỉ: Visiting address Av. Vicente López Ciu SF, Santa Fe Argentina
Website: http://www.clubaunion.com.ar/
Tuổi cả cầu thủ: 25.27(bình quân)
Union Santa Fe(Union de Santa Fe) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARG D103/12/24CA Platense*1-0Union Santa FeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ARG D127/11/24Union Santa Fe*2-3Talleres CordobaB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ARG D121/11/24Boca Juniors*1-0Union Santa FeB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ARG D110/11/24Union Santa Fe*1-0Atletico Tucuman T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ARG D106/11/24Independiente*3-0Union Santa Fe B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ARG D102/11/24Union Santa Fe*2-0Newell's Old BoysT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ARG D129/10/24Gimnasia La Plata*2-3Union Santa FeT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ARG D120/10/24Union Santa Fe*0-1CA HuracanB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ARG D105/10/24Union Santa Fe*0-2CA Central Cordoba SDEB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ARG D130/09/24Sarmiento Junin*1-0Union Santa FeB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ARG D121/09/24Union Santa Fe*3-1Godoy Cruz Antonio TombaT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ARG D114/09/24Club Atletico Lanus*1-1Union Santa FeH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ARG D131/08/24Union Santa Fe*0-0Deportivo Riestra H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ARG D125/08/24Tigre*5-1Union Santa FeB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ARG D120/08/24Union Santa Fe*3-0Argentinos JuniorsT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ARG D110/08/24Club Atletico Belgrano*1-1Union Santa FeH0:0HòaDướic0-0Dưới
ARG D105/08/24Union Santa Fe0-0River Plate*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARG D101/08/24Union Santa Fe*1-0Rosario CentralT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ARG D129/07/24Racing Club*2-1Union Santa Fe B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ARG D122/07/24Estudiantes La Plata*0-0Union Santa FeH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 5 2 3 0 0 0 1 3 6
30.00% 25.00% 45.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Union Santa Fe(Union de Santa Fe) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 336 130 12 346 383
Union Santa Fe(Union de Santa Fe) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 99 148 239 142 101 234 272 138 85
13.58% 20.30% 32.78% 19.48% 13.85% 32.10% 37.31% 18.93% 11.66%
Sân nhà 66 82 122 54 32 98 134 76 48
18.54% 23.03% 34.27% 15.17% 8.99% 27.53% 37.64% 21.35% 13.48%
Sân trung lập 3 2 10 6 4 10 9 4 2
12.00% 8.00% 40.00% 24.00% 16.00% 40.00% 36.00% 16.00% 8.00%
Sân khách 30 64 107 82 65 126 129 58 35
8.62% 18.39% 30.75% 23.56% 18.68% 36.21% 37.07% 16.67% 10.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Santa Fe(Union de Santa Fe) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 5 141 138 1 113 34 44 32
43.41% 1.94% 54.65% 54.76% 0.40% 44.84% 30.91% 40.00% 29.09%
Sân nhà 93 5 119 22 1 7 17 22 15
42.86% 2.30% 54.84% 73.33% 3.33% 23.33% 31.48% 40.74% 27.78%
Sân trung lập 3 0 8 4 0 5 0 4 1
27.27% 0.00% 72.73% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 16 0 14 112 0 101 17 18 16
53.33% 0.00% 46.67% 52.58% 0.00% 47.42% 33.33% 35.29% 31.37%
Union Santa Fe(Union de Santa Fe) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARG D108/12/2024 06:00Union Santa FeVSVelez Sarsfield
ARG D116/12/2024 05:00Defensa Y JusticiaVSUnion Santa Fe
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gonzalo Morales
18Lucas Emanuel Gamba
30Jeronimo Domina
33Nicolas Orsini
77Adrian Balboa
Tiền vệ
5Joaquin Mosqueira
10Enzo Roldan
11Mateo Del Blanco
15Patricio Tanda
19Tiago Nahuel Banega
20Simon Gonzalo Rivero
28Mauro Rodolfo Pitton
31Lionel Verde
Hậu vệ
2Miguel Angel Torren
3Claudio Corvalan
13Valentin Fascendini
14Bruno Alejandro Pitton
22Francisco Gerometta
24Rafael Profini
26Juan Pablo Luduena
32Nicolas Paz
34Franco Pardo
35Lautaro Vargas
Thủ môn
1Nicolas Campisi
25Thiago Cardozo
40Lucas Meuli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.