|
|
|
Brazil | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbf.com.br | Email: | cbf@cbffutebol.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 26.05(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 4thắng kèo(20.00%), 2hòa(10.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
2 |
1 |
1 |
3 |
4 |
1 |
2 |
2 |
4 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Brazil - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
89 |
134 |
85 |
13 |
155 |
166 |
Brazil - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
68 |
71 |
30 |
11 |
56 |
81 |
71 |
113 |
43.93% |
21.18% |
22.12% |
9.35% |
3.43% |
17.45% |
25.23% |
22.12% |
35.20% |
Sân nhà |
50 |
26 |
17 |
4 |
2 |
14 |
20 |
25 |
40 |
50.51% |
26.26% |
17.17% |
4.04% |
2.02% |
14.14% |
20.20% |
25.25% |
40.40% |
Sân trung lập |
50 |
25 |
23 |
13 |
5 |
21 |
27 |
29 |
39 |
43.10% |
21.55% |
19.83% |
11.21% |
4.31% |
18.10% |
23.28% |
25.00% |
33.62% |
Sân khách |
41 |
17 |
31 |
13 |
4 |
21 |
34 |
17 |
34 |
38.68% |
16.04% |
29.25% |
12.26% |
3.77% |
19.81% |
32.08% |
16.04% |
32.08% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
11 |
125 |
8 |
0 |
4 |
5 |
3 |
4 |
48.87% |
4.14% |
46.99% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
Sân nhà |
41 |
4 |
34 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
51.90% |
5.06% |
43.04% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân trung lập |
48 |
6 |
53 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
2 |
44.86% |
5.61% |
49.53% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
41 |
1 |
38 |
6 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
51.25% |
1.25% |
47.50% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
|
|
|
|