Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
10 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
6 |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
353 |
532 |
205 |
12 |
559 |
543 |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
252 |
314 |
218 |
170 |
338 |
413 |
243 |
108 |
13.43% |
22.87% |
28.49% |
19.78% |
15.43% |
30.67% |
37.48% |
22.05% |
9.80% |
Sân nhà |
92 |
131 |
164 |
77 |
52 |
138 |
188 |
126 |
64 |
17.83% |
25.39% |
31.78% |
14.92% |
10.08% |
26.74% |
36.43% |
24.42% |
12.40% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
18 |
5 |
3 |
11 |
16 |
11 |
3 |
7.32% |
29.27% |
43.90% |
12.20% |
7.32% |
26.83% |
39.02% |
26.83% |
7.32% |
Sân khách |
53 |
109 |
132 |
136 |
115 |
189 |
209 |
106 |
41 |
9.72% |
20.00% |
24.22% |
24.95% |
21.10% |
34.68% |
38.35% |
19.45% |
7.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alaves(Deportivo Alaves) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
5 |
184 |
207 |
9 |
185 |
49 |
44 |
38 |
46.00% |
1.43% |
52.57% |
51.62% |
2.24% |
46.13% |
37.40% |
33.59% |
29.01% |
Sân nhà |
122 |
3 |
138 |
41 |
1 |
32 |
28 |
28 |
18 |
46.39% |
1.14% |
52.47% |
55.41% |
1.35% |
43.24% |
37.84% |
37.84% |
24.32% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
11 |
9 |
1 |
3 |
1 |
6 |
2 |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
69.23% |
7.69% |
23.08% |
11.11% |
66.67% |
22.22% |
Sân khách |
33 |
1 |
35 |
157 |
7 |
150 |
20 |
10 |
18 |
47.83% |
1.45% |
50.72% |
50.00% |
2.23% |
47.77% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
|
|
|
|