Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

IF Elfsborg

Thành lập: 1904-6-26
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Boras
Sân nhà: Borås Arena
Sức chứa: 16,200
Địa chỉ: Ålgårdsvägen 32 50630 BORÅS
Website: http://www.elfsborg.se
Email: info@elfsborg.se
Tuổi cả cầu thủ: 24.32(bình quân)
IF Elfsborg - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/12/24IF Elfsborg*5-1BK HackenT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL29/11/24Athletic Bilbao*3-0IF ElfsborgB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/11/24Djurgardens0-3IF ElfsborgT  Trênl0-1Trên
SWE D110/11/24IFK Varnamo*0-0IF ElfsborgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL08/11/24IF Elfsborg1-1SC Braga*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SWE D102/11/24IF Elfsborg*1-0Vasteras SKT0:1HòaDướil1-0Trên
SWE Cup31/10/24Eskilsminne IF0-5IF Elfsborg*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SWE D127/10/24AIK Solna*2-1IF ElfsborgB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL23/10/24Galatasaray*4-3IF ElfsborgB0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SWE D119/10/24IF Elfsborg*1-3BK HackenB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SWE D106/10/24IK Sirius4-1IF Elfsborg*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL04/10/24IF Elfsborg1-0AS Roma*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SWE D129/09/24Kalmar FF1-3IF Elfsborg*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL26/09/24AZ Alkmaar*3-2IF Elfsborg B0:1HòaTrênl1-1Trên
SWE D122/09/24IF Elfsborg*0-0HammarbyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE D120/09/24 IF Elfsborg*2-2IFK NorrkopingH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SWE D115/09/24Halmstads0-1IF Elfsborg*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
SWE D101/09/24Brommapojkarna3-3IF Elfsborg*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL30/08/24IF Elfsborg*0-1MoldeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-1],11 mét[4-2]
SWE D125/08/24IF Elfsborg*3-1IFK GoteborgT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 2 0 0 0 4 2 5
40.00% 25.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
IF Elfsborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 436 286 30 500 487
IF Elfsborg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 247 210 256 154 120 202 318 240 227
25.03% 21.28% 25.94% 15.60% 12.16% 20.47% 32.22% 24.32% 23.00%
Sân nhà 157 111 127 52 34 81 139 124 137
32.64% 23.08% 26.40% 10.81% 7.07% 16.84% 28.90% 25.78% 28.48%
Sân trung lập 14 15 15 12 8 12 24 13 15
21.88% 23.44% 23.44% 18.75% 12.50% 18.75% 37.50% 20.31% 23.44%
Sân khách 76 84 114 90 78 109 155 103 75
17.19% 19.00% 25.79% 20.36% 17.65% 24.66% 35.07% 23.30% 16.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
IF Elfsborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 279 24 305 110 6 96 41 31 37
45.89% 3.95% 50.16% 51.89% 2.83% 45.28% 37.61% 28.44% 33.94%
Sân nhà 183 19 188 22 0 14 13 10 8
46.92% 4.87% 48.21% 61.11% 0.00% 38.89% 41.94% 32.26% 25.81%
Sân trung lập 16 1 18 5 0 7 8 2 4
45.71% 2.86% 51.43% 41.67% 0.00% 58.33% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 80 4 99 83 6 75 20 19 25
43.72% 2.19% 54.10% 50.61% 3.66% 45.73% 31.25% 29.69% 39.06%
IF Elfsborg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL13/12/2024 04:00IF ElfsborgVSQarabag
UEFA EL24/01/2025 04:00IF ElfsborgVSNice
UEFA EL31/01/2025 04:00Tottenham HotspurVSIF Elfsborg
SWE Cup15/02/2025 22:00IF ElfsborgVSOrgryte
SWE Cup22/02/2025 22:00IK BrageVSIF Elfsborg
SWE Cup01/03/2025 22:00IF ElfsborgVSBrommapojkarna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Arber Zeneli
12Emil Holten
14Jalal Abdulai
15Simon Hedlund
17Per Frick
20Gottfrid Rapp
22Dion Krasniqi
24Camil Jebara
Tiền vệ
6Andri Fannar Baldursson
7Jens Thomasen
10Michael Baidoo
11Eggert Aron Gudmundsson
16Timothy Ouma
18Ahmed Qasem
25Enzo Andren
27Besfort Zeneli
28Noah Soderberg
Kevin Holmen
Hậu vệ
2Terry Yegbe
4Gustav Henriksson
8Sebastian Holmen
13Johan Larsson
19Rami Kaib
21Andre Boman
23Niklas Hult
26Ludvig Richtner
29Ibrahim Buhari
Thủ môn
1Melker Uppenberg
30Marcus Bundgaard Sorensen
31Isak Pettersson
Simon Eriksson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.