|
|
|
PSV Eindhoven | | |
| | Thành lập: | 1913-8-31 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Eindhoven | Sân nhà: | Philips-Stadion | Sức chứa: | 35,000 | Địa chỉ: | Frederiklaan 10 5616 NH,Eindhoven | Website: | http://www.psv.nl/ | Email: | info@psv.nl | Tuổi cả cầu thủ: | 26.07(bình quân) | Giá trị đội hình: | 162,44 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
7 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
53.85% |
30.77% |
15.38% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
225 |
515 |
436 |
58 |
581 |
653 |
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
508 |
257 |
250 |
113 |
106 |
170 |
321 |
282 |
461 |
41.17% |
20.83% |
20.26% |
9.16% |
8.59% |
13.78% |
26.01% |
22.85% |
37.36% |
Sân nhà |
283 |
125 |
87 |
39 |
27 |
51 |
130 |
124 |
256 |
50.45% |
22.28% |
15.51% |
6.95% |
4.81% |
9.09% |
23.17% |
22.10% |
45.63% |
Sân trung lập |
21 |
19 |
19 |
9 |
6 |
13 |
27 |
16 |
18 |
28.38% |
25.68% |
25.68% |
12.16% |
8.11% |
17.57% |
36.49% |
21.62% |
24.32% |
Sân khách |
204 |
113 |
144 |
65 |
73 |
106 |
164 |
142 |
187 |
34.06% |
18.86% |
24.04% |
10.85% |
12.19% |
17.70% |
27.38% |
23.71% |
31.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
460 |
39 |
441 |
77 |
3 |
55 |
31 |
22 |
26 |
48.94% |
4.15% |
46.91% |
57.04% |
2.22% |
40.74% |
39.24% |
27.85% |
32.91% |
Sân nhà |
240 |
22 |
228 |
14 |
0 |
4 |
5 |
7 |
7 |
48.98% |
4.49% |
46.53% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
26.32% |
36.84% |
36.84% |
Sân trung lập |
29 |
1 |
23 |
8 |
0 |
2 |
5 |
2 |
3 |
54.72% |
1.89% |
43.40% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Sân khách |
191 |
16 |
190 |
55 |
3 |
49 |
21 |
13 |
16 |
48.11% |
4.03% |
47.86% |
51.40% |
2.80% |
45.79% |
42.00% |
26.00% |
32.00% |
|
|
|
|