Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

PAOK FC

Thành lập: 1926-4-20
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Thessaloniki
Sân nhà: Toumba Stadium
Sức chứa: 28704
Địa chỉ: Mikras Asias Toumpa PAOL Stadium GR - 54351 THESSALONIKI
Website: http://www.paokfc.gr/
Email: info@paokfc.gr
Tuổi cả cầu thủ: 28.91(bình quân)
PAOK FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D112/05/25PAOK FC*1-0AEK Athens F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE D105/05/25Olympiakos Piraeus*4-2PAOK FCB0:0Thua kèoTrênc2-2Trên
GRE D128/04/25PAOK FC*2-1Panathinaikos F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GRE D113/04/25Panathinaikos F.C.*3-1PAOK FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GRE D107/04/25 PAOK FC*2-1Olympiakos PiraeusT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D130/03/25AEK Athens F.C.*2-3PAOK FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D110/03/25Athens Kallithea F.C.2-1PAOK FC*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE D103/03/25PAOK FC*2-0Asteras TripolisT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D124/02/25Olympiakos Piraeus*2-1PAOK FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL21/02/25FC Steaua Bucuresti*2-0PAOK FCB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D117/02/25PAOK FC*7-0LamiaT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL14/02/25 PAOK FC*1-2FC Steaua BucurestiB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D109/02/25 OFI Crete F.C.0-5PAOK FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GRE D103/02/25PAOK FC*1-2AEK Athens F.C.B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL31/01/25Real Sociedad*2-0PAOK FCB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D127/01/25PAOK FC*1-0Levadiakos F.C.T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL24/01/25PAOK FC*2-0Slavia PrahaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D120/01/25Aris Thessaloniki0-0PAOK FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D113/01/25PAOK FC*1-2Volos NFCB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
GRE CUP10/01/25PAOK FC*1-0AEK Athens F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1]
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 8 0 3 0 0 0 2 1 6
50.00% 5.00% 45.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
PAOK FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 561 258 20 620 551
PAOK FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 338 287 247 194 105 267 347 304 253
28.86% 24.51% 21.09% 16.57% 8.97% 22.80% 29.63% 25.96% 21.61%
Sân nhà 194 164 94 70 24 90 155 149 152
35.53% 30.04% 17.22% 12.82% 4.40% 16.48% 28.39% 27.29% 27.84%
Sân trung lập 15 15 15 20 5 15 25 21 9
21.43% 21.43% 21.43% 28.57% 7.14% 21.43% 35.71% 30.00% 12.86%
Sân khách 129 108 138 104 76 162 167 134 92
23.24% 19.46% 24.86% 18.74% 13.69% 29.19% 30.09% 24.14% 16.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PAOK FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 361 39 330 114 9 104 47 30 37
49.45% 5.34% 45.21% 50.22% 3.96% 45.81% 41.23% 26.32% 32.46%
Sân nhà 217 25 194 17 1 13 15 6 14
49.77% 5.73% 44.50% 54.84% 3.23% 41.94% 42.86% 17.14% 40.00%
Sân trung lập 18 0 17 10 0 9 5 3 3
51.43% 0.00% 48.57% 52.63% 0.00% 47.37% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 126 14 119 87 8 82 27 21 20
48.65% 5.41% 45.95% 49.15% 4.52% 46.33% 39.71% 30.88% 29.41%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Fedor Chalov
11Taison Barcellos Freda
14Andrija Zivkovic
34Tarik Tissoudali
70Mbwana Ally Samata
71Brandon Thomas Llamas
77Kiril Despodov
Tiền vệ
2Mohamed Mady Camara
4Sergio Fernando Pena Flores
7Giannis Konstantelias
8Tiemoue Bakayoko
20Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freitas
22Stefan Schwab
25Konstantinos Thymianis
27Magomed Ozdoev
47Shola Shoretire
80Dimitris Pelkas
Hậu vệ
5Giannis Michailidis
6Dejan Lovren
15Omar Colley
16Tomasz Kedziora
18Jonathan Gomez
19Jonathan Castro Otto, Jonny
21Abdul Rahman Baba
23Joan Sastre Vanrell
28Mateusz Wieteska
90Dimitrios Kottas
Thủ môn
1Jiri Pavlenka
41Dimitrios Monastirlis
42Dominik Kotarski
54Konstantinos Balomenos
99Antonis Tsiftsis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.