Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC)

Thành lập: 1888-11-16
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: Hidegkuti Nandor Stadium
Sức chứa: 5,322
Địa chỉ: Salgótarjáni u. 12-14 HU - 1087 BUDAPEST
Website: http://mtkbudapest.hu/
Email: mtkhung@fotexnet.hu
Tuổi cả cầu thủ: 26.08(bình quân)
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D109/11/25MTK Hungaria FC*3-0Debreceni VSCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HUN D102/11/25Ferencvaros*4-1MTK Hungaria FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN Cup30/10/25MTK Hungaria FC*5-1Mezokovesd ZsoryT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
HUN D125/10/25 Puskas Akademia Fehervar*1-1MTK Hungaria FCH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HUN D118/10/25MTK Hungaria FC*5-1NyiregyhazaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HUN D104/10/25Kazincbarcikai SC3-1MTK Hungaria FC*B1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
HUN D128/09/25MTK Hungaria FC*4-0Kisvarda FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D122/09/25MTK Hungaria FC*1-0Zalaegerszegi TET0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN Cup13/09/25BFC Siofok1-7MTK Hungaria FCT  Trênc0-4Trên
HUN D131/08/25Ujpest FC*1-2MTK Hungaria FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN D125/08/25MTK Hungaria FC2-3Paksi SE*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
HUN D117/08/25 MTK Hungaria FC2-7ETO FC Gyor*B0:0Thua kèoTrênl1-4Trên
HUN D109/08/25MTK Hungaria FC*5-0Diosgyor VTKT0:1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
HUN D102/08/25Debreceni VSC1-0MTK Hungaria FC*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D127/07/25MTK Hungaria FC1-1Ferencvaros*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF19/07/25MTK Hungaria FC*0-3KFC KomarnoB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/07/25MTK Hungaria FC(T)*1-0SoroksarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/07/25MTK Hungaria FC2-1Kecskemeti TET  Trênl1-1Trên
INT CF04/07/25CS Universitatea Craiova(T)*1-0MTK Hungaria FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/07/25Csikszereda Miercurea1-3MTK Hungaria FCT  Trênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 7 1 3 1 0 1 3 1 3
55.00% 10.00% 35.00% 63.64% 9.09% 27.27% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 442 327 56 538 514
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 200 219 161 154 236 284 223 309
30.23% 19.01% 20.82% 15.30% 14.64% 22.43% 27.00% 21.20% 29.37%
Sân nhà 184 101 96 66 51 89 128 113 168
36.95% 20.28% 19.28% 13.25% 10.24% 17.87% 25.70% 22.69% 33.73%
Sân trung lập 16 17 19 13 14 24 22 13 20
20.25% 21.52% 24.05% 16.46% 17.72% 30.38% 27.85% 16.46% 25.32%
Sân khách 118 82 104 82 89 123 134 97 121
24.84% 17.26% 21.89% 17.26% 18.74% 25.89% 28.21% 20.42% 25.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 6 184 128 3 126 38 25 29
47.37% 1.66% 50.97% 49.81% 1.17% 49.03% 41.30% 27.17% 31.52%
Sân nhà 108 4 121 27 1 29 17 4 11
46.35% 1.72% 51.93% 47.37% 1.75% 50.88% 53.13% 12.50% 34.38%
Sân trung lập 18 0 18 14 0 10 0 4 1
50.00% 0.00% 50.00% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 45 2 45 87 2 87 21 17 17
48.91% 2.17% 48.91% 49.43% 1.14% 49.43% 38.18% 30.91% 30.91%
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D124/11/2025 01:30Diosgyor VTKVSMTK Hungaria FC
HUN D129/11/2025 23:15ETO FC GyorVSMTK Hungaria FC
HUN D106/12/2025 23:59Paksi SEVSMTK Hungaria FC
HUN D114/12/2025 02:00MTK Hungaria FCVSUjpest FC
HUN D120/12/2025 20:00Zalaegerszegi TEVSMTK Hungaria FC
HUN D124/01/2026 23:59Kisvarda FCVSMTK Hungaria FC
HUN D131/01/2026 23:59MTK Hungaria FCVSKazincbarcikai SC
HUN D107/02/2026 23:59NyiregyhazaVSMTK Hungaria FC
HUN Cup12/02/2026 01:00MTK Hungaria FCVSKecskemeti TE
HUN D114/02/2026 23:59MTK Hungaria FCVSPuskas Akademia Fehervar
HUN D122/02/2026 00:00MTK Hungaria FCVSFerencvaros
HUN D101/03/2026 00:00Debreceni VSCVSMTK Hungaria FC
HUN D108/03/2026 00:00MTK Hungaria FCVSDiosgyor VTK
HUN D115/03/2026 00:00ETO FC GyorVSMTK Hungaria FC
HUN D122/03/2026 00:00MTK Hungaria FCVSPaksi SE
HUN D104/04/2026 23:00Ujpest FCVSMTK Hungaria FC
HUN D111/04/2026 23:00MTK Hungaria FCVSZalaegerszegi TE
HUN D118/04/2026 23:00MTK Hungaria FCVSKisvarda FC
HUN D125/04/2026 23:00Kazincbarcikai SCVSMTK Hungaria FC
HUN D102/05/2026 23:00MTK Hungaria FCVSNyiregyhaza
HUN D116/05/2026 23:00Puskas Akademia FehervarVSMTK Hungaria FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Adin Molnar
11Marin Jurina
17Robert Polievka
18Krisztian Nemeth
Peter Torocsik
Tiền vệ
6Mihaly Kata
10Istvan Bognar
14Artur Horvath
20Matyas Kovacs
21Istvan Zalan Atrok
23Jakub Plsek
28Patrik Szucs
31Domonkos Bene
Hậu vệ
2Benedek Varju
3Janos Szepe
5Roland Lehoczky
15Imre Szeles
22Zsombor Bevardi
24Ilia Beriashvili
25Tamas Kadar
27Patrik Kovacs
Viktor Vitalyos
Thủ môn
1Patrik Demjen
29Jozsef Balazs
Tamas Fadgyas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.