Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wellington Phoenix

Thành lập: 2007-3-19
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Wellington
Sân nhà: Sky Stadium
Sức chứa: 34,500
Địa chỉ: Level 14, 2 Hunter Street, Wellington NZ 6011
Website: http://www.wellingtonphoenix.com/
Email: enquiries@wellingtonphoenix.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.17(bình quân)
Wellington Phoenix - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D126/04/25Brisbane Roar FC*1-0Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D118/04/25Adelaide United*3-2Wellington PhoenixB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
AUS D112/04/25Wellington Phoenix2-3Melbourne Victory FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
AUS D106/04/25Newcastle Jets FC*1-2Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D129/03/25Wellington Phoenix2-2Western Sydney Wanderers*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D116/03/25Sydney FC*1-1Wellington PhoenixH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS D108/03/25Western United FC*4-1Wellington PhoenixB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D128/02/25Wellington Phoenix0-1Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D122/02/25Auckland FC*6-1Wellington PhoenixB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D114/02/25Melbourne Victory FC*1-0Wellington PhoenixB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/02/25Wellington Phoenix*1-1Brisbane Roar FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D125/01/25Wellington Phoenix(T)*0-0Central Coast Mariners FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D120/01/25Macarthur FC*1-2Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D115/01/25Wellington Phoenix0-0Sydney FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D111/01/25Wellington Phoenix1-2Adelaide United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D103/01/25Melbourne City*2-0Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D128/12/24Wellington Phoenix*2-1Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D122/12/24Western Sydney Wanderers*4-1Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D114/12/24Wellington Phoenix*1-2Macarthur FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/12/24Auckland FC*2-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 3 4 0 1 0 2 1 8
15.00% 25.00% 60.00% 12.50% 37.50% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 254 162 15 294 248
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 107 124 108 114 135 197 121 89
16.42% 19.74% 22.88% 19.93% 21.03% 24.91% 36.35% 22.32% 16.42%
Sân nhà 49 48 53 38 26 40 73 55 46
22.90% 22.43% 24.77% 17.76% 12.15% 18.69% 34.11% 25.70% 21.50%
Sân trung lập 12 17 20 15 10 20 24 19 11
16.22% 22.97% 27.03% 20.27% 13.51% 27.03% 32.43% 25.68% 14.86%
Sân khách 28 42 51 55 78 75 100 47 32
11.02% 16.54% 20.08% 21.65% 30.71% 29.53% 39.37% 18.50% 12.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 7 60 157 5 143 29 17 34
52.82% 4.93% 42.25% 51.48% 1.64% 46.89% 36.25% 21.25% 42.50%
Sân nhà 55 6 37 34 0 24 20 11 22
56.12% 6.12% 37.76% 58.62% 0.00% 41.38% 37.74% 20.75% 41.51%
Sân trung lập 12 0 11 24 1 14 2 3 6
52.17% 0.00% 47.83% 61.54% 2.56% 35.90% 18.18% 27.27% 54.55%
Sân khách 8 1 12 99 4 105 7 3 6
38.10% 4.76% 57.14% 47.60% 1.92% 50.48% 43.75% 18.75% 37.50%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D102/05/2025 15:30Wellington PhoenixVSPerth Glory FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kosta Barbarouses
9Hideki Ishige
10David Michael Ball
11Stefan Colakovski
17Gabriel Sloane-Rodrigues
23Luke Supyk
41Nathan Barry Walker
Tiền vệ
5Fin Conchie
8Paulo Retre
12Francisco de Oliveira Geraldes
14Alex Rufer
25Kazuki Nagasawa
29Luke Brooke-Smith
Hậu vệ
3Corban Piper
4Scott Wootton
6Tim Payne
15Isaac Hughes
18Lukas Kelly-Heald
19Sam Sutton
27Matthew Sheridan
39Jayden Smith
Thủ môn
1Joshua Oluwayemi
30Alby Kelly-Heald
35Dublin Boon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.