Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

9 de Octubre

Thành lập: 1912-8-25
Quốc tịch: Ecuador
Sức chứa: 40,000
Website: http://www.9deoctubre.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.64(bình quân)
9 de Octubre - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ECU D220/06/259 de Octubre0-1Guayaquil CityB  Dướil0-0Dưới
ECU D212/06/25Imbabura SC*1-29 de OctubreT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ECU D204/06/259 de Octubre*1-0Leones del NorteT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ECU D229/05/25Atletico Vinotinto0-19 de OctubreT  Dướil0-0Dưới
ECU Cup25/05/25Panamericana SD0-19 de OctubreT  Dướil0-1Trên
ECU D221/05/259 de Octubre*2-0Chacaritas FCT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ECU D216/05/25San Antonio FC(ECU)*1-29 de OctubreT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ECU D208/05/259 de Octubre*0-0Independiente Juniors H0:0HòaDướic0-0Dưới
ECU D202/05/25CSD Vargas Torres*1-19 de OctubreH0:0HòaDướic1-1Trên
ECU D225/04/259 de Octubre*1-2Cumbaya FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ECU D218/04/25Gualaceo SC*1-09 de OctubreB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ECU D211/04/25Guayaquil City*0-19 de OctubreT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ECU D204/04/259 de Octubre2-1Imbabura SCT  Trênl1-0Trên
ECU D228/03/25 Leones del Norte*1-19 de OctubreH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ECU D219/03/259 de Octubre*0-022 de JulioH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ECU D231/10/24Gualaceo SC*0-09 de OctubreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ECU D225/10/249 de Octubre0-2Guayaquil City*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ECU D217/10/24Vinotinto de Ecuador*5-29 de OctubreB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
ECU D210/10/249 de Octubre*2-1San Antonio FC(ECU)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ECU D204/10/24 Manta FC*2-19 de Octubre B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 2hòa(12.50%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 3 0 0 0 5 3 3
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
9 de Octubre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 57 81 47 1 93 93
9 de Octubre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 28 38 49 44 27 48 79 39 20
15.05% 20.43% 26.34% 23.66% 14.52% 25.81% 42.47% 20.97% 10.75%
Sân nhà 22 23 26 11 6 17 32 24 15
25.00% 26.14% 29.55% 12.50% 6.82% 19.32% 36.36% 27.27% 17.05%
Sân trung lập 1 1 2 0 3 3 3 1 0
14.29% 14.29% 28.57% 0.00% 42.86% 42.86% 42.86% 14.29% 0.00%
Sân khách 5 14 21 33 18 28 44 14 5
5.49% 15.38% 23.08% 36.26% 19.78% 30.77% 48.35% 15.38% 5.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
9 de Octubre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 1 28 33 3 35 3 7 11
52.46% 1.64% 45.90% 46.48% 4.23% 49.30% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân nhà 28 1 24 7 1 2 2 4 5
52.83% 1.89% 45.28% 70.00% 10.00% 20.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Sân trung lập 1 0 1 2 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 3 24 2 30 1 3 6
50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 3.57% 53.57% 10.00% 30.00% 60.00%
9 de Octubre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ECU D227/06/2025 08:009 de OctubreVSGualaceo SC
ECU D202/07/2025 04:30Cumbaya FCVS9 de Octubre
ECU D211/07/2025 08:009 de OctubreVSCSD Vargas Torres
ECU D218/07/2025 04:30Independiente JuniorsVS9 de Octubre
ECU D225/07/2025 08:009 de OctubreVSSan Antonio FC(ECU)
ECU D201/08/2025 04:30Chacaritas FCVS9 de Octubre
ECU D207/08/2025 04:009 de OctubreVSAtletico Vinotinto
ECU D214/08/2025 04:0022 de JulioVS9 de Octubre
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jardel Cortez
9Walberto Rolando Caicedo Caicedo
11Dilan Saltos
17Joan Andres Cortez Marquinez
18Alex Jordan Carrera Perea
27Darley Denilson Carabali Guerron
77Carlos Javier Caicedo Preciado
80Felipe Jonathan Mejia Perlaza
Tiền vệ
3Luis Alejandro Luna Quinteros
8Kevin Andres Arroyo Lastra
21Kenneth Ortiz
38Eder Derik Cetre Castillo
44Abdala Jesus Bucaram Pazmino
51Emerson Leao Espinoza Tenorio
70Denilson Aviles
Kevin Ayovi
Hậu vệ
4Erick Ladines
16Jonathan Ordonez
23Jordan Chillambo
25Manuel Erasmo Lucas Ayovi
26Jhon Medina
Thủ môn
1Walter Hinostroza
32Jose Luis Angulo Angulo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.