Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

9 de Octubre

Thành lập: 1912-8-25
Quốc tịch: Ecuador
Sức chứa: 40,000
Website: http://www.9deoctubre.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.64(bình quân)
9 de Octubre - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ECU D212/09/24Chacaritas FC1-19 de Octubre H  Dướic0-1Trên
ECU D208/09/249 de Octubre*1-0Leones del NorteT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ECU D205/09/24Guayaquil City*1-09 de OctubreB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ECU D202/09/249 de Octubre3-2CuniburoT  Trênl0-1Trên
ECU D223/08/24San Antonio FC(ECU)*1-09 de OctubreB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ECU D216/08/24 9 de Octubre*1-0Manta FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ECU D208/08/24CSD Vargas Torres0-19 de OctubreT  Dướil0-0Dưới
ECU D201/08/24Independiente Juniors*2-19 de OctubreB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ECU D225/07/249 de Octubre*4-1Chacaritas FC T0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ECU D219/07/24 Leones del Norte*0-09 de Octubre H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ECU D211/07/249 de Octubre*0-0Gualaceo SCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ECU D205/07/24 Manta FC*1-29 de OctubreT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ECU D227/06/249 de Octubre2-0CSD Vargas TorresT  Dướic1-0Trên
ECU D221/06/24Independiente Juniors*1-09 de OctubreB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ECU D213/06/24 Chacaritas FC*1-49 de OctubreT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ECU D210/06/249 de Octubre*2-1San Antonio FC(ECU)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ECU D206/06/24Cuniburo*3-19 de OctubreB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ECU D230/05/249 de Octubre*2-2Gualaceo SCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ECU D222/05/24Guayaquil City1-19 de OctubreH  Dướic0-0Dưới
ECU D216/05/249 de Octubre*0-0Leones del NorteH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 0 0 0 0 3 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
9 de Octubre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 71 46 0 80 84
9 de Octubre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 30 42 40 25 41 71 32 20
16.46% 18.29% 25.61% 24.39% 15.24% 25.00% 43.29% 19.51% 12.20%
Sân nhà 21 20 22 9 5 12 30 20 15
27.27% 25.97% 28.57% 11.69% 6.49% 15.58% 38.96% 25.97% 19.48%
Sân trung lập 1 1 2 0 3 3 3 1 0
14.29% 14.29% 28.57% 0.00% 42.86% 42.86% 42.86% 14.29% 0.00%
Sân khách 5 9 18 31 17 26 38 11 5
6.25% 11.25% 22.50% 38.75% 21.25% 32.50% 47.50% 13.75% 6.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
9 de Octubre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 1 25 28 3 31 3 5 10
52.73% 1.82% 45.45% 45.16% 4.84% 50.00% 16.67% 27.78% 55.56%
Sân nhà 25 1 21 7 1 1 2 3 4
53.19% 2.13% 44.68% 77.78% 11.11% 11.11% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 1 0 1 2 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 3 19 2 27 1 2 6
50.00% 0.00% 50.00% 39.58% 4.17% 56.25% 11.11% 22.22% 66.67%
9 de Octubre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ECU D220/09/2024 04:309 de OctubreVSIndependiente Juniors
ECU D227/09/2024 04:309 de OctubreVSCSD Vargas Torres
ECU D204/10/2024 08:00Manta FCVS9 de Octubre
ECU D212/10/2024 04:309 de OctubreVSSan Antonio FC(ECU)
ECU D218/10/2024 08:00CuniburoVS9 de Octubre
ECU D224/10/2024 04:009 de OctubreVSGuayaquil City
ECU D231/10/2024 05:00Gualaceo SCVS9 de Octubre
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jardel Cortez
9Walberto Rolando Caicedo Caicedo
11Dilan Saltos
17Joan Andres Cortez Marquinez
18Alex Jordan Carrera Perea
27Darley Denilson Carabali Guerron
77Carlos Javier Caicedo Preciado
80Felipe Jonathan Mejia Perlaza
99Alejandro Cabeza
Tiền vệ
3Luis Alejandro Luna Quinteros
8Kevin Andres Arroyo Lastra
10Danny Alejandro Cabezas Bazan
21Kenneth Ortiz
28Jean Carlos Montano Valencia
38Eder Derik Cetre Castillo
44Abdala Jesus Bucaram Pazmino
51Emerson Leao Espinoza Tenorio
70Denilson Aviles
Kevin Ayovi
Hậu vệ
4Erick Ladines
16Jonathan Ordonez
19Orlin Peter Quinonez Ayovi
23Jordan Chillambo
25Manuel Erasmo Lucas Ayovi
26Jhon Medina
Thủ môn
1Walter Hinostroza
12Felix Mina
32Jose Luis Angulo Angulo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.