Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(64.29%). Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
3 |
1 |
4 |
1 |
0 |
0 |
6 |
3 |
2 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
Hamrun Spartans(Hamrun Spartans F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
117 |
232 |
171 |
24 |
267 |
277 |
Hamrun Spartans(Hamrun Spartans F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
126 |
109 |
118 |
84 |
107 |
125 |
178 |
122 |
119 |
23.16% |
20.04% |
21.69% |
15.44% |
19.67% |
22.98% |
32.72% |
22.43% |
21.88% |
Sân nhà |
59 |
44 |
56 |
45 |
41 |
58 |
73 |
57 |
57 |
24.08% |
17.96% |
22.86% |
18.37% |
16.73% |
23.67% |
29.80% |
23.27% |
23.27% |
Sân trung lập |
13 |
9 |
10 |
5 |
6 |
11 |
12 |
12 |
8 |
30.23% |
20.93% |
23.26% |
11.63% |
13.95% |
25.58% |
27.91% |
27.91% |
18.60% |
Sân khách |
54 |
56 |
52 |
34 |
60 |
56 |
93 |
53 |
54 |
21.09% |
21.88% |
20.31% |
13.28% |
23.44% |
21.88% |
36.33% |
20.70% |
21.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hamrun Spartans(Hamrun Spartans F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
8 |
42 |
32 |
2 |
27 |
3 |
3 |
3 |
48.98% |
8.16% |
42.86% |
52.46% |
3.28% |
44.26% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
16 |
5 |
24 |
6 |
1 |
9 |
2 |
3 |
2 |
35.56% |
11.11% |
53.33% |
37.50% |
6.25% |
56.25% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
4 |
13 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
70.59% |
5.88% |
23.53% |
61.90% |
0.00% |
38.10% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
2 |
14 |
13 |
1 |
10 |
1 |
0 |
1 |
55.56% |
5.56% |
38.89% |
54.17% |
4.17% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
|
|
|
|