|
|
|
Charlotte FC | | |
| | Thành lập: | 2019-12-17 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Charlotte | Sân nhà: | Sân vận động Bank of America | Sức chứa: | 38,000 | Địa chỉ: | 800 South Mint Street | Website: | http://www.charlottefootballclub.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
5 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Charlotte FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
33 |
59 |
38 |
2 |
65 |
67 |
Charlotte FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
22 |
24 |
37 |
26 |
23 |
37 |
45 |
27 |
23 |
16.67% |
18.18% |
28.03% |
19.70% |
17.42% |
28.03% |
34.09% |
20.45% |
17.42% |
Sân nhà |
12 |
15 |
18 |
9 |
4 |
15 |
17 |
15 |
11 |
20.69% |
25.86% |
31.03% |
15.52% |
6.90% |
25.86% |
29.31% |
25.86% |
18.97% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
40.00% |
Sân khách |
9 |
7 |
17 |
17 |
19 |
21 |
26 |
12 |
10 |
13.04% |
10.14% |
24.64% |
24.64% |
27.54% |
30.43% |
37.68% |
17.39% |
14.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Charlotte FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
1 |
17 |
35 |
4 |
29 |
0 |
7 |
5 |
52.63% |
2.63% |
44.74% |
51.47% |
5.88% |
42.65% |
0.00% |
58.33% |
41.67% |
Sân nhà |
19 |
1 |
16 |
10 |
0 |
2 |
0 |
5 |
3 |
52.78% |
2.78% |
44.44% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
0.00% |
62.50% |
37.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
24 |
4 |
27 |
0 |
1 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
43.64% |
7.27% |
49.09% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Charlotte FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|