Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wrexham A.F.C.

Thành lập: 1864-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Wrexham
Sân nhà: The Racecourse Ground
Sức chứa: 13,341
Địa chỉ: Mold Road, Wrexham, LL11 2AH
Website: http://www.wrexhamafc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 26.94(bình quân)
Wrexham A.F.C. - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG JPT13/11/24Port Vale F.C.*1-1Wrexham A.F.C.H0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-1]
ENG D109/11/24Wrexham A.F.C.*1-0Mansfield Town F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC03/11/24Harrogate Town1-0Wrexham A.F.C.*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D126/10/24Charlton Athletic F.C.*2-2Wrexham A.F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D123/10/24Wrexham A.F.C.*0-0Huddersfield Town A.F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D119/10/24Rotherham United F.C.*0-1Wrexham A.F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG JPT09/10/24Wrexham A.F.C.*3-0Wolves U21T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D105/10/24Wrexham A.F.C.*4-1Northampton Town F.C.T0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D102/10/24Stevenage FC*1-0Wrexham A.F.C.B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D128/09/24Leyton Orient*0-0Wrexham A.F.C.H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D121/09/24Wrexham A.F.C.*2-1Crawley TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D117/09/24 Birmingham City F.C.*3-1Wrexham A.F.C.B0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG JPT11/09/24Wrexham A.F.C.*2-1Salford City F.C.T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D107/09/24Wrexham A.F.C.*3-0Shrewsbury TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D131/08/24Peterborough United F.C.*0-2Wrexham A.F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D124/08/24Wrexham A.F.C.*3-0Reading F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D118/08/24Bolton Wanderers F.C.*0-0Wrexham A.F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC14/08/24Sheffield United*4-2Wrexham A.F.C.B0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D111/08/24Wrexham A.F.C.*3-2Wycombe WanderersT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF03/08/24Wrexham A.F.C.1-0Fleetwood Town F.C.T  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 9 1 0 0 0 0 2 4 4
55.00% 25.00% 20.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 521 302 26 561 602
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 230 307 208 155 300 374 278 211
22.61% 19.78% 26.40% 17.88% 13.33% 25.80% 32.16% 23.90% 18.14%
Sân nhà 164 128 150 86 49 130 168 150 129
28.42% 22.18% 26.00% 14.90% 8.49% 22.53% 29.12% 26.00% 22.36%
Sân trung lập 2 0 3 3 2 4 2 2 2
20.00% 0.00% 30.00% 30.00% 20.00% 40.00% 20.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 97 102 154 119 104 166 204 126 80
16.84% 17.71% 26.74% 20.66% 18.06% 28.82% 35.42% 21.88% 13.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham A.F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 304 18 301 149 5 138 43 51 61
48.80% 2.89% 48.31% 51.03% 1.71% 47.26% 27.74% 32.90% 39.35%
Sân nhà 208 14 195 28 1 23 19 25 23
49.88% 3.36% 46.76% 53.85% 1.92% 44.23% 28.36% 37.31% 34.33%
Sân trung lập 1 0 2 2 1 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 95 4 104 119 3 114 24 25 37
46.80% 1.97% 51.23% 50.42% 1.27% 48.31% 27.91% 29.07% 43.02%
Wrexham A.F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D116/11/2024 23:00Stockport CountyVSWrexham A.F.C.
ENG D123/11/2024 23:00Wrexham A.F.C.VSExeter City F.C.
ENG D127/11/2024 03:45Wrexham A.F.C.VSLincoln City F.C.
ENG D104/12/2024 03:45Wrexham A.F.C.VSBarnsley
ENG D107/12/2024 23:00Burton Albion FCVSWrexham A.F.C.
ENG D114/12/2024 23:00Wrexham A.F.C.VSCambridge United F.C.
ENG D121/12/2024 20:30Bristol Rovers F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D126/12/2024 23:00Wrexham A.F.C.VSBlackpool F.C.
ENG D129/12/2024 23:00Wrexham A.F.C.VSWigan Athletic
ENG D101/01/2025 23:00BarnsleyVSWrexham A.F.C.
ENG D104/01/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSPeterborough United F.C.
ENG D111/01/2025 23:00Reading F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D118/01/2025 23:00Shrewsbury TownVSWrexham A.F.C.
ENG D125/01/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D129/01/2025 03:45Wrexham A.F.C.VSStevenage FC
ENG D101/02/2025 23:00Crawley TownVSWrexham A.F.C.
ENG D108/02/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSLeyton Orient
ENG D115/02/2025 23:00Northampton Town F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D122/02/2025 23:00Mansfield Town F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D101/03/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSBolton Wanderers F.C.
ENG D105/03/2025 03:45Huddersfield Town A.F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D108/03/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSRotherham United F.C.
ENG D115/03/2025 23:00Wycombe WanderersVSWrexham A.F.C.
ENG D122/03/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSStockport County
ENG D129/03/2025 23:00Exeter City F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D102/04/2025 02:45Cambridge United F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D105/04/2025 22:00Wrexham A.F.C.VSBurton Albion FC
ENG D112/04/2025 22:00Wigan AthleticVSWrexham A.F.C.
ENG D118/04/2025 22:00Wrexham A.F.C.VSBristol Rovers F.C.
ENG D121/04/2025 22:00Blackpool F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D126/04/2025 22:00Wrexham A.F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D103/05/2025 22:00Lincoln City F.C.VSWrexham A.F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oliver Palmer
10Paul Mullin
11Jack Marriott
22Mo Faal
26Steven Fletcher
38Elliott Lee
42Callum Edwards
Tiền vệ
6Thomas O'Connor
7James McClean
8Andrew Cannon
12George Evans
14Anthony Forde
15George David Dobson
17Luke Bolton
20Oliver Rathbone
23Sebastian Revan
29Ryan Barnett
30James Jones
37Matty James
45Harry Ashfield
Josh Adam
Hậu vệ
3Lewis Brunt
4Max Cleworth
5Eoghan O'Connell
19Jacob Mendy
24Dan Scarr
25William Boyle
34Aaron James
Thủ môn
1Arthur Okonkwo
13Callum Burton
21Mark Howard
41Liam Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.