Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Steaua Bucuresti(FCSB)

Thành lập: 1947-6-7
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Sân nhà: Arena Nationala
Sức chứa: 55,634
Địa chỉ: Septembrie str 13 Nr 90, Hotel Marriott Grand Office 214 RO - BUCHAREST
Website: http://www.fcsb.ro/ro/
Email: office@steauafc.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.63(bình quân)
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL16/07/25Inter Club D'Escaldes2-1FC Steaua Bucuresti*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ROM D113/07/25FC Steaua Bucuresti*1-1HermannstadtH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/07/25FC Steaua Bucuresti*3-1Inter Club D'EscaldesT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ROM SC06/07/25FC Steaua Bucuresti(T)*2-1CFR ClujT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF01/07/25FC Utrecht(T)1-3FC Steaua Bucuresti*T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF28/06/25Almere City FC2-3FC Steaua BucurestiT  Trênl2-1Trên
ROM D124/05/25 CFR Cluj*1-1FC Steaua BucurestiH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D118/05/25FC Steaua Bucuresti*1-0CS Universitatea CraiovaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D112/05/25Universitatea Cluj0-2FC Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D106/05/25FC Steaua Bucuresti*3-1Dinamo BucurestiT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ROM D128/04/25FC Rapid Bucuresti1-2FC Steaua Bucuresti*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ROM D121/04/25 FC Steaua Bucuresti*3-2CFR ClujT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D114/04/25CS Universitatea Craiova0-0FC Steaua Bucuresti*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D106/04/25FC Steaua Bucuresti*1-0Universitatea ClujT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D131/03/25Dinamo Bucuresti1-2FC Steaua Bucuresti*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D117/03/25FC Steaua Bucuresti*3-3FC Rapid Bucuresti H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL14/03/25Olympique Lyonnais*4-0FC Steaua BucurestiB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ROM D110/03/25 FC Steaua Bucuresti*1-0CS Universitatea CraiovaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL07/03/25FC Steaua Bucuresti1-3Olympique Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ROM D103/03/25FC Rapid Bucuresti0-0FC Steaua Bucuresti* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 1 2 0 0 4 3 2
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 575 284 23 623 621
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 334 323 320 156 111 259 409 307 269
26.85% 25.96% 25.72% 12.54% 8.92% 20.82% 32.88% 24.68% 21.62%
Sân nhà 176 140 119 42 33 74 160 127 149
34.51% 27.45% 23.33% 8.24% 6.47% 14.51% 31.37% 24.90% 29.22%
Sân trung lập 45 47 50 38 15 41 67 50 37
23.08% 24.10% 25.64% 19.49% 7.69% 21.03% 34.36% 25.64% 18.97%
Sân khách 113 136 151 76 63 144 182 130 83
20.96% 25.23% 28.01% 14.10% 11.69% 26.72% 33.77% 24.12% 15.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 403 37 430 96 5 63 41 43 24
46.32% 4.25% 49.43% 58.54% 3.05% 38.41% 37.96% 39.81% 22.22%
Sân nhà 197 14 204 13 1 14 8 8 6
47.47% 3.37% 49.16% 46.43% 3.57% 50.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân trung lập 63 3 61 20 0 10 9 9 5
49.61% 2.36% 48.03% 66.67% 0.00% 33.33% 39.13% 39.13% 21.74%
Sân khách 143 20 165 63 4 39 24 26 13
43.60% 6.10% 50.30% 59.43% 3.77% 36.79% 38.10% 41.27% 20.63%
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D120/07/2025 02:30Petrolul PloiestiVSFC Steaua Bucuresti
UEFA CL23/07/2025 01:00KF ShkendijaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D127/07/2025 02:30FC Steaua BucurestiVSFarul Constanta
UEFA CL30/07/2025 01:00FC Steaua BucurestiVSKF Shkendija
ROM D103/08/2025 02:30Dinamo BucurestiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D109/08/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSUnirea Slobozia
ROM D116/08/2025 23:00FC Rapid BucurestiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D123/08/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSFC Arges
ROM D130/08/2025 23:00CFR ClujVSFC Steaua Bucuresti
ROM D113/09/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSCsikszereda Miercurea
ROM D120/09/2025 23:00FC BotosaniVSFC Steaua Bucuresti
ROM D127/09/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSASC Otelul Galati
ROM D104/10/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSCS Universitatea Craiova
ROM D118/10/2025 23:00FC Metaloglobus BucurestiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D125/10/2025 23:00FC Steaua BucurestiVSUTA Arad
ROM D102/11/2025 00:00Universitatea ClujVSFC Steaua Bucuresti
ROM D109/11/2025 00:00HermannstadtVSFC Steaua Bucuresti
ROM D123/11/2025 00:00FC Steaua BucurestiVSPetrolul Ploiesti
ROM D130/11/2025 00:00Farul ConstantaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D107/12/2025 00:00FC Steaua BucurestiVSDinamo Bucuresti
ROM D114/12/2025 00:00Unirea SloboziaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D121/12/2025 00:00FC Steaua BucurestiVSFC Rapid Bucuresti
ROM D118/01/2026 00:00FC ArgesVSFC Steaua Bucuresti
ROM D125/01/2026 00:00FC Steaua BucurestiVSCFR Cluj
ROM D101/02/2026 00:00Csikszereda MiercureaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D105/02/2026 00:00FC Steaua BucurestiVSFC Botosani
ROM D108/02/2026 00:00ASC Otelul GalatiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D115/02/2026 00:00CS Universitatea CraiovaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D122/02/2026 00:00FC Steaua BucurestiVSFC Metaloglobus Bucuresti
ROM D101/03/2026 00:00UTA AradVSFC Steaua Bucuresti
ROM D108/03/2026 00:00FC Steaua BucurestiVSUniversitatea Cluj
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Denis Alibec
9Daniel Birligea
11David Raul Miculescu
15Marius Stefanescu
20Dennis Politic
22Mihai Toma
25Alexandru Baluta
37Octavian Popescu
39Jordan Gele
90Alexandru Constantin Stoian
Denis Colibasanu
Tiền vệ
8Adrian Sut
10Florin Lucian Tanase
16Mihai Lixandru
18Malcom Sylas Edjouma
21Vlad Chiriches
27Darius Dumitru Olaru
31Juri Cisotti
77Andrei Gheorghita
Ovidiu Perianu
Hậu vệ
2Valentin Cretu
4Daniel Graovac
5Joyskim Dawa
6Andrei Dancus
12David Kiki
17Mihai Popescu
23Ionut Cercel
28Alexandru Grigoras Pantea
29Laurentiu Vlasceanu
30Siyabonga Ngezana
33Risto Radunovic
42Baba Alhassan
Thủ môn
32Stefan Tarnovanu
34Mihai Udrea
38Lukas Zima
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.