|
|
|
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wigan | Sân nhà: | DW Stadium | Sức chứa: | 25,138 | Địa chỉ: | DW Stadium, Robin Park Complex, Newtown, Wigan, WN5 0UZ | Website: | http://wiganathletic.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.61(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
330 |
539 |
274 |
17 |
591 |
569 |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
191 |
232 |
308 |
244 |
185 |
347 |
404 |
248 |
161 |
16.47% |
20.00% |
26.55% |
21.03% |
15.95% |
29.91% |
34.83% |
21.38% |
13.88% |
Sân nhà |
88 |
128 |
158 |
103 |
71 |
167 |
191 |
109 |
81 |
16.06% |
23.36% |
28.83% |
18.80% |
12.96% |
30.47% |
34.85% |
19.89% |
14.78% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
7 |
1 |
5 |
7 |
5 |
4 |
0 |
6.25% |
12.50% |
43.75% |
6.25% |
31.25% |
43.75% |
31.25% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
102 |
102 |
143 |
140 |
109 |
173 |
208 |
135 |
80 |
17.11% |
17.11% |
23.99% |
23.49% |
18.29% |
29.03% |
34.90% |
22.65% |
13.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
210 |
15 |
270 |
236 |
19 |
227 |
70 |
41 |
50 |
42.42% |
3.03% |
54.55% |
48.96% |
3.94% |
47.10% |
43.48% |
25.47% |
31.06% |
Sân nhà |
137 |
9 |
187 |
57 |
7 |
62 |
34 |
21 |
26 |
41.14% |
2.70% |
56.16% |
45.24% |
5.56% |
49.21% |
41.98% |
25.93% |
32.10% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
72 |
5 |
80 |
175 |
12 |
162 |
36 |
18 |
22 |
45.86% |
3.18% |
50.96% |
50.14% |
3.44% |
46.42% |
47.37% |
23.68% |
28.95% |
|
|
|
|