Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cadiz CF

Thành lập: 1910-9-10
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Cadiz
Sân nhà: Nuevo Mirandilla
Sức chứa: 20,724
Địa chỉ: Plaza de Madrid, s/n 11010 Cadiz
Website: http://www.cadizcf.com
Email: general@cadizcf.com
Tuổi cả cầu thủ: 27.97(bình quân)
Cadiz CF - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D202/06/25Real Oviedo*2-1Cadiz CFB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SPA D226/05/25Cadiz CF*4-0SD HuescaT0:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
SPA D218/05/25Racing de Ferrol1-0Cadiz CF*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D210/05/25Cadiz CF2-1Almeria* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D203/05/25Cordoba C.F.*4-2Cadiz CF B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D226/04/25Cadiz CF*1-0Sporting de GijonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D220/04/25Burgos CF*2-2Cadiz CFH0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D213/04/25Cadiz CF*0-1ElcheB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D207/04/25Deportivo La Coruna*1-0Cadiz CFB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D201/04/25Cadiz CF*0-0SD EibarH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/25Tenerife*2-1Cadiz CFB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D217/03/25Cadiz CF*1-0Granada CFT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D209/03/25Malaga0-2Cadiz CF*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D203/03/25Albacete*3-0Cadiz CF B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D224/02/25Cadiz CF*0-0CD CastellonH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D216/02/25Racing de Santander*2-3Cadiz CFT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D210/02/25Cadiz CF*5-2FC CartagenaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA D203/02/25 Real Zaragoza*0-0Cadiz CFH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D228/01/25 Cadiz CF*3-1CD MirandesT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D218/01/25Eldense*1-4Cadiz CFT0:1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 2 1 0 0 0 3 2 6
45.00% 20.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Cadiz CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 344 504 212 21 506 575
Cadiz CF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 208 319 192 144 320 377 224 160
20.17% 19.24% 29.51% 17.76% 13.32% 29.60% 34.88% 20.72% 14.80%
Sân nhà 125 103 162 71 56 143 164 117 93
24.18% 19.92% 31.33% 13.73% 10.83% 27.66% 31.72% 22.63% 17.99%
Sân trung lập 8 12 9 7 4 11 11 8 10
20.00% 30.00% 22.50% 17.50% 10.00% 27.50% 27.50% 20.00% 25.00%
Sân khách 85 93 148 114 84 166 202 99 57
16.22% 17.75% 28.24% 21.76% 16.03% 31.68% 38.55% 18.89% 10.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cadiz CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 10 199 205 3 159 45 42 43
43.36% 2.71% 53.93% 55.86% 0.82% 43.32% 34.62% 32.31% 33.08%
Sân nhà 122 6 150 45 0 43 19 20 16
43.88% 2.16% 53.96% 51.14% 0.00% 48.86% 34.55% 36.36% 29.09%
Sân trung lập 9 1 7 10 0 4 1 1 3
52.94% 5.88% 41.18% 71.43% 0.00% 28.57% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 29 3 42 150 3 112 25 21 24
39.19% 4.05% 56.76% 56.60% 1.13% 42.26% 35.71% 30.00% 34.29%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ruben Sobrino Pozuelo
9Roger Martiacute Salvador
10Brian Alexis Ocampo Ferreira
11Ivan Alejo Peralta
15Francisco Mwepu
16Christopher Ramos De La Flor
22Javier Ontiveros Parra
23Carlos Fernandez Luna
30Borja Vazquez
Tiền vệ
4Ruben Alcaraz
6Federico San Emeterio Diaz
8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
17Gonzalo Escalante
19Jose Antonio De la Rosa
25Oscar Melendo Jimenez
27Moussa Diakite
33Peter Chikola
Hậu vệ
2Joseba Zaldua Bengoetxea
3Rafael Jimenez Jarque, Fali
5Victor Chust Garcia
14Bojan Kovacevic
18Jose Joaquin Matos Garcia
20Isaac Carcelen Valencia
21Iker Recio Ortega
23Luis Hernandez Rodriguez
24Antonio Cristian Glauder Garcia
37Mario Climent
38Pablo Barea
Thủ môn
1David Gil Mohedano
13Jose Antonio Caro Diaz, Churripi
Ruben Dominguez Cayuela
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.