Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luxembourg

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Luxembourg City
Sân nhà: Stade de Luxembourg
Địa chỉ: Gasperich, Luxembourg City, Luxembourg
Website: http://www.football.lu
Email: flf@football.lu
Tuổi cả cầu thủ: 25.75(bình quân)
Luxembourg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Luxembourg2-2Bắc Ireland*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL16/11/24Luxembourg*0-1BulgariaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL16/10/24Belarus(T)*1-1LuxembourgH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/24Bulgaria*0-0LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Luxembourg*0-1BelarusB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL06/09/24Bắc Ireland*2-0LuxembourgB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
INTERF09/06/24Bỉ*3-0LuxembourgB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/06/24Pháp*3-0LuxembourgB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Luxembourg*2-1KazakhstanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO22/03/24Georgia*2-0Luxembourg B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Luxembourg0-1Slovakia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Bồ Đào Nha*9-0LuxembourgB0:2 3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO21/06/23Bosna và Hercegovina*0-2LuxembourgT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO17/06/23Luxembourg*2-0LiechtensteinT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF10/06/23Luxembourg*0-1MaltaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO27/03/23Luxembourg0-6Bồ Đào Nha*B2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 1 5 0 1 0 2 2 5
30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 53 96 59 8 110 106
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 26 36 42 99 118 58 25 15
6.02% 12.04% 16.67% 19.44% 45.83% 54.63% 26.85% 11.57% 6.94%
Sân nhà 9 18 22 27 50 66 31 18 11
7.14% 14.29% 17.46% 21.43% 39.68% 52.38% 24.60% 14.29% 8.73%
Sân trung lập 0 0 2 2 3 4 3 0 0
0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 8 12 13 46 48 24 7 4
4.82% 9.64% 14.46% 15.66% 55.42% 57.83% 28.92% 8.43% 4.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luxembourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 2 13 79 6 71 4 4 2
40.00% 8.00% 52.00% 50.64% 3.85% 45.51% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân nhà 6 2 11 46 0 40 3 2 2
31.58% 10.53% 57.89% 53.49% 0.00% 46.51% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 0 2 31 6 29 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 46.97% 9.09% 43.94% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Alessio Curci
9Danel Sinani
10Gerson Rodrigues Correia Leal
11Michael Omosanya
16David Jonathans
Tiền vệ
8Leandro Barreiro Martins
19Mathias Olesen
20Timothe Rupil
21Sebastien Thill
Christopher Martins Pereira
Tomas Moreira
Hậu vệ
2Seid Korac
3Enes Mahmutovic
4Florian Bohnert
7Lars Gerson
13Dirk Carlson
14Kevin D'Anzico
15Eldin Dzogovic
17Michael Goncalves Pinto
18Laurent Jans
22Marvin Martins Santos Da Graca
Thủ môn
1Tiago Pereira Cardoso
12Ralph Schon
23Lucas Fox
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.