Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Curico Unido

Thành lập: 1973-2-26
Quốc tịch: Chile
Thành phố: Curicó
Sân nhà: Estadio La Granja
Sức chứa: 8,016
Địa chỉ: Peña 819, Curicó
Curico Unido - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHI D215/09/24 Curico Unido0-2Rangers TalcaB  Dướic0-1Trên
CHI D209/09/24 Deportes Temuco*1-1Curico Unido H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHI D203/09/24Curico Unido*2-3Universidad de ConcepcionB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
CHI D225/08/24 Magallanes0-0Curico Unido H  Dướic0-0Dưới
CHI D217/08/24Curico Unido0-3Deportes LimacheB  Trênl0-1Trên
CHI D212/08/24La Serena*1-0Curico UnidoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHI D206/08/24Curico Unido*1-0Deportes RecoletaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CHI D201/08/24San Marcos de Arica2-3Curico UnidoT  Trênl0-1Trên
CHI D228/07/24Deportes Santa Cruz*1-0Curico Unido B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
CHI D223/07/24Curico Unido0-1AC Barnechea*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHI D215/07/24Union San Felipe3-1Curico Unido*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
CHI Cup28/06/24Magallanes*4-0Curico UnidoB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
CHI Cup24/06/24Curico Unido*1-0MagallanesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHI Cup17/06/24General VelAsquez1-3Curico Unido*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CHI D203/06/24CD Antofagasta1-1Curico UnidoH  Dướic1-0Trên
CHI D227/05/24 Curico Unido*2-1CD Santiago MorningT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHI D220/05/24Santiago Wanderers*2-2Curico UnidoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
CHI D213/05/24Curico Unido*1-0San Luis Quillota T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHI D206/05/24Rangers Talca*2-3Curico UnidoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHI D228/04/24Curico Unido*0-0Deportes TemucoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 1 4 0 0 0 3 4 4
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Curico Unido - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 307 143 14 328 332
Curico Unido - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 146 188 133 102 187 247 146 80
13.79% 22.12% 28.48% 20.15% 15.45% 28.33% 37.42% 22.12% 12.12%
Sân nhà 55 96 84 58 33 73 131 75 47
16.87% 29.45% 25.77% 17.79% 10.12% 22.39% 40.18% 23.01% 14.42%
Sân trung lập 5 6 8 6 6 11 8 9 3
16.13% 19.35% 25.81% 19.35% 19.35% 35.48% 25.81% 29.03% 9.68%
Sân khách 31 44 96 69 63 103 108 62 30
10.23% 14.52% 31.68% 22.77% 20.79% 33.99% 35.64% 20.46% 9.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Curico Unido - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 86 3 95 103 3 99 15 16 20
46.74% 1.63% 51.63% 50.24% 1.46% 48.29% 29.41% 31.37% 39.22%
Sân nhà 72 3 76 14 0 20 10 8 14
47.68% 1.99% 50.33% 41.18% 0.00% 58.82% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân trung lập 2 0 8 12 1 3 0 1 1
20.00% 0.00% 80.00% 75.00% 6.25% 18.75% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 12 0 11 77 2 76 5 7 5
52.17% 0.00% 47.83% 49.68% 1.29% 49.03% 29.41% 41.18% 29.41%
Curico Unido - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHI D228/09/2024 23:30San Luis QuillotaVSCurico Unido
CHI D208/10/2024 07:00Curico UnidoVSSantiago Wanderers
CHI D214/10/2024 04:00CD Santiago MorningVSCurico Unido
CHI D221/10/2024 04:00Curico UnidoVSCD Antofagasta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9David Jonathan Escalante
11Sebastian Parada
13Cristian Alejandro Bustamante Bustamante
17Nicolas Barrios
27Nildo Viera
Tiền vệ
6Diego Urzua
7Kevin Andrew Harbottle Carrasco
10Diego Nicolas Rojas Orellana
15Matias Leonardo Vidangossy Rebolledo
18Felipe Ortiz
19Matias Ballini
20Carlos Herrera
Hậu vệ
2Diego Munoz
3Matias Cahais
4Claudio Andres Meneses Cordero
5Matias Ignacio Perez Sepulveda
8Juan Enrique Mendez Gonzalez
14Joaquin Gonzalez
21Matias Ormazabal
22John Salas
23Kennet Michel Lara Arbunic
Thủ môn
1Tomas Vergara
12Juan Ruz
30Luis Santelices
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.