Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qizilqum Zarafshon

Thành lập: 1967
Quốc tịch: Uzbekistan
Sức chứa: 12,500
Website: http://fcqizilqum.uz/uz-ln#
Qizilqum Zarafshon - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL13/09/24Qizilqum Zarafshon1-1Sogdiana Jizzakh*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL25/08/24Lokomotiv Tashkent4-2Qizilqum ZarafshonB  Trênc4-1Trên
UZB PFL16/08/24Qizilqum Zarafshon0-1Nasaf Qarshi B  Dướil0-0Dưới
UZB PFL12/08/24Surkhon Termiz*1-0Qizilqum ZarafshonB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB Cup07/08/24Qizilqum Zarafshon0-3FK Andijan*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL02/08/24Qizilqum Zarafshon*1-0FC BunyodkorT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF11/07/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Qizilqum ZarafshonB0:1HòaDướil1-0Trên
UZB Cup03/07/24Mashal Muborak1-1Qizilqum Zarafshon*H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
UZB PFL28/06/24Qizilqum Zarafshon1-0AGMK* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL20/06/24Navbahor Namangan*0-0Qizilqum ZarafshonH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL15/06/24Qizilqum Zarafshon*3-3FK Andijan H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UZB PFL30/05/24Dinamo Samarqand*2-0Qizilqum ZarafshonB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UZB PFL25/05/24 Pakhtakor Tashkent1-1Qizilqum ZarafshonH  Dướic0-1Trên
UZB PFL18/05/24 Qizilqum Zarafshon2-4FK Olympic TashkentB  Trênc1-0Trên
UZB PFL11/05/24Metallurg Bekobod*0-0Qizilqum ZarafshonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL06/05/24Qizilqum Zarafshon1-1Neftchi Fergana*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UZB Cup27/04/24Lokomotiv Tashkent0-1Qizilqum ZarafshonT  Dướil0-1Trên
UZB Cup20/04/24 Zaamin2-3Qizilqum ZarafshonT  Trênl0-1Trên
UZB Cup12/04/24FK Olympic Tashkent B2-1Qizilqum ZarafshonB  Trênl1-0Trên
UZB PFL05/04/24Sogdiana Jizzakh*1-0Qizilqum ZarafshonB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 2hòa(15.38%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 2 3 3 0 0 0 2 4 6
20.00% 35.00% 45.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00%
Qizilqum Zarafshon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 144 230 113 8 248 247
Qizilqum Zarafshon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 94 121 107 113 171 182 91 51
12.12% 18.99% 24.44% 21.62% 22.83% 34.55% 36.77% 18.38% 10.30%
Sân nhà 40 59 67 38 28 58 87 55 32
17.24% 25.43% 28.88% 16.38% 12.07% 25.00% 37.50% 23.71% 13.79%
Sân trung lập 2 0 3 3 1 2 4 2 1
22.22% 0.00% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22% 44.44% 22.22% 11.11%
Sân khách 18 35 51 66 84 111 91 34 18
7.09% 13.78% 20.08% 25.98% 33.07% 43.70% 35.83% 13.39% 7.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qizilqum Zarafshon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 47 1 53 106 9 101 10 8 8
46.53% 0.99% 52.48% 49.07% 4.17% 46.76% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân nhà 42 1 45 32 2 15 8 4 5
47.73% 1.14% 51.14% 65.31% 4.08% 30.61% 47.06% 23.53% 29.41%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 3 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 6 72 7 83 2 4 3
40.00% 0.00% 60.00% 44.44% 4.32% 51.23% 22.22% 44.44% 33.33%
Qizilqum Zarafshon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL19/09/2024 22:30Neftchi FerganaVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL26/09/2024 23:59Qizilqum ZarafshonVSMetallurg Bekobod
UZB PFL19/10/2024 23:59FK Olympic TashkentVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL25/10/2024 23:59Qizilqum ZarafshonVSPakhtakor Tashkent
UZB PFL01/11/2024 23:00Qizilqum ZarafshonVSDinamo Samarqand
UZB PFL08/11/2024 23:00FK AndijanVSQizilqum Zarafshon
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Elguja Lobjanidze
11Akaki Shulaia
17Mukhammadali Giyosov
77Fayzullo Jumankuziev
99Asadbek Asadov
Tiền vệ
7Davron Anvarov
8Giorgi Kukhianidze
9Khumoyun Abdualimov
25Azizbek Usmanov
28Akmal Muzaffarov
79Diyor Rakhmatilloev
Shakhzod Rakhmatullaev
Hậu vệ
4Ilkhomzhon Vakhobov
13Nikolay Tarasov
14Fayzullo Kambarov
23Samandar Shukurullaev
24Abdukholik Tursunov
27Shakhboz Djurabekov
37Sherzod Fayziev
71Jamoilddin Ubaydullaev
Thủ môn
1Khumoyunshokh Sayyotov
22Roberts Ozols
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.