Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qizilqum Zarafshon

Thành lập: 1967
Quốc tịch: Uzbekistan
Sức chứa: 12,500
Website: http://fcqizilqum.uz/uz-ln#
Qizilqum Zarafshon - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup21/05/25FC Kokand 1912*2-1Qizilqum ZarafshonB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UZB PFL19/05/25Qizilqum Zarafshon0-3Pakhtakor Tashkent*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL11/05/25Mashal Muborak2-2Qizilqum Zarafshon*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UZB PFL04/05/25Qizilqum Zarafshon3-2Navbahor Namangan*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UZB PFL27/04/25Nasaf Qarshi*4-0Qizilqum ZarafshonB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
UZB Cup22/04/25Zaamin0-3Qizilqum ZarafshonT  Trênl0-0Dưới
UZB PFL18/04/25Qizilqum Zarafshon*1-0FC Kokand 1912 T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL12/04/25 FC Bunyodkor*0-0Qizilqum ZarafshonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB Cup08/04/25Qizilqum Zarafshon4-0Andijan FAT  Trênc1-0Trên
UZB PFL28/03/25Qizilqum Zarafshon1-3AGMK*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UZB PFL14/03/25FK Buxoro2-0Qizilqum Zarafshon*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UZB PFL08/03/25Qizilqum Zarafshon*2-0Surkhon TermizT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF18/02/25Qizilqum Zarafshon0-1Triều TiênB  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/25Qizilqum Zarafshon0-0Samgurali TskaltuboH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/02/25Livyi Bereh Kyiv1-1Qizilqum ZarafshonH  Dướic0-1Trên
INT CF04/02/25Qizilqum Zarafshon3-3Aral SamaliH  Trênc0-2Trên
UZB PFL30/11/24AGMK*1-0Qizilqum ZarafshonB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL22/11/24Qizilqum Zarafshon(T)1-5Navbahor Namangan*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UZB PFL10/11/24FK Andijan*0-0Qizilqum ZarafshonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL02/11/24Qizilqum Zarafshon*1-2Dinamo SamarqandB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(64.29%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 2 4 0 0 1 1 4 4
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Qizilqum Zarafshon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 152 238 121 8 258 261
Qizilqum Zarafshon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 64 97 128 112 118 180 189 95 55
12.33% 18.69% 24.66% 21.58% 22.74% 34.68% 36.42% 18.30% 10.60%
Sân nhà 43 62 69 40 30 61 91 57 35
17.62% 25.41% 28.28% 16.39% 12.30% 25.00% 37.30% 23.36% 14.34%
Sân trung lập 2 0 3 3 2 2 5 2 1
20.00% 0.00% 30.00% 30.00% 20.00% 20.00% 50.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 19 35 56 69 86 117 93 36 19
7.17% 13.21% 21.13% 26.04% 32.45% 44.15% 35.09% 13.58% 7.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qizilqum Zarafshon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 1 57 111 9 107 11 8 8
45.79% 0.93% 53.27% 48.90% 3.96% 47.14% 40.74% 29.63% 29.63%
Sân nhà 44 1 46 34 2 17 9 4 5
48.35% 1.10% 50.55% 64.15% 3.77% 32.08% 50.00% 22.22% 27.78%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 4 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 9 75 7 86 2 4 3
30.77% 0.00% 69.23% 44.64% 4.17% 51.19% 22.22% 44.44% 33.33%
Qizilqum Zarafshon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL25/05/2025 23:59Dinamo SamarqandVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL06/06/2025 21:00Qizilqum ZarafshonVSXorazm Urganch
UZB PFL13/06/2025 17:00FK AndijanVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL14/06/2025 17:00Qizilqum ZarafshonVSSogdiana Jizzax
UZB PFL21/06/2025 17:00Qizilqum ZarafshonVSNeftchi Fergana
UZB PFL28/06/2025 17:00Shortan GuzarVSQizilqum Zarafshon
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Roman Papariga
20Bobomurod Bozorov
70Alen Masovic
77Fayzullo Jumankuziev
99Elguja Lobjanidze
Tiền vệ
6Murodali Usmonov
7Davron Anvarov
8Shakhzod Rakhmatullaev
9Khumoyun Abdualimov
11Jaba Jigauri
17Akmal Muzaffarov
18Farkhod Bekmuradov
19Ilkhomzhon Kenzhaev
22Shakhzod Turopov
79Diyor Rakhmatilloev
Hậu vệ
3Doston Tursunov
4Ilkhomzhon Vakhobov
5Dilshod Komilov
15Nikola Kumburovic
23Samandar Shukurullaev
88Dusan Mijic
Thủ môn
1Sanjar Kuvvatov
30Farkhod Rakhmatov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.