Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leeds United(Leeds United F.C.)

Thành lập: 1919-10-17
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leeds
Sân nhà: Elland Road
Sức chứa: 37,608
Địa chỉ: Elland Road Leeds West Yorkshire LS11 0ES
Website: http://www.leedsunited.com
Email: football@leedsunited.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
Giá trị đội hình: 200,30 Mill. €
Leeds United(Leeds United F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH14/09/24Leeds United*0-1Burnley B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH31/08/24Leeds United*2-0Hull CityT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH24/08/24Sheffield Wed0-2Leeds United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH17/08/24West Bromwich(WBA)0-0Leeds United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC15/08/24Leeds United*0-3MiddlesbroughB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH10/08/24Leeds United*3-3PortsmouthH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF03/08/24Leeds United*2-1Valencia T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/07/24Harrogate Town0-3Leeds United*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH26/05/24Leeds United(T)*0-1SouthamptonB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH17/05/24Leeds United*4-0Norwich CityT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH12/05/24Norwich City0-0Leeds United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH04/05/24Leeds United*1-2SouthamptonB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH27/04/24Queens Park Rangers4-0Leeds United*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH23/04/24Middlesbrough3-4Leeds United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-3Trên
ENG LCH13/04/24Leeds United*0-1Blackburn RoversB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/04/24Leeds United*0-0Sunderland AFCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Coventry2-1Leeds United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH02/04/24Leeds United*3-1Hull CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH30/03/24Watford2-2Leeds United*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH17/03/24Leeds United*2-0MillwallT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 2 4 0 0 1 3 3 2
40.00% 25.00% 35.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Leeds United(Leeds United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 579 279 30 621 553
Leeds United(Leeds United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 269 272 226 180 287 405 278 204
19.34% 22.91% 23.17% 19.25% 15.33% 24.45% 34.50% 23.68% 17.38%
Sân nhà 129 141 129 82 66 109 183 145 110
23.58% 25.78% 23.58% 14.99% 12.07% 19.93% 33.46% 26.51% 20.11%
Sân trung lập 0 0 1 6 5 7 4 1 0
0.00% 0.00% 8.33% 50.00% 41.67% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00%
Sân khách 98 128 142 138 109 171 218 132 94
15.93% 20.81% 23.09% 22.44% 17.72% 27.80% 35.45% 21.46% 15.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leeds United(Leeds United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 20 316 170 12 161 58 44 67
46.33% 3.19% 50.48% 49.56% 3.50% 46.94% 34.32% 26.04% 39.64%
Sân nhà 186 15 200 32 2 31 24 20 24
46.38% 3.74% 49.88% 49.23% 3.08% 47.69% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 0 0 3 1 1 4 0 0 3
0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 104 5 113 137 9 126 34 24 40
46.85% 2.25% 50.90% 50.37% 3.31% 46.32% 34.69% 24.49% 40.82%
Leeds United(Leeds United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/09/2024 22:00Cardiff CityVSLeeds United
ENG LCH28/09/2024 22:00Leeds UnitedVSCoventry
ENG LCH02/10/2024 02:45Norwich CityVSLeeds United
ENG LCH05/10/2024 03:00Sunderland AFCVSLeeds United
ENG LCH19/10/2024 03:00Leeds UnitedVSSheffield United
ENG LCH23/10/2024 02:45Leeds UnitedVSWatford
ENG LCH26/10/2024 19:30Bristol CityVSLeeds United
ENG LCH02/11/2024 23:00Leeds UnitedVSPlymouth Argyle
ENG LCH06/11/2024 03:45MillwallVSLeeds United
ENG LCH09/11/2024 23:00Leeds UnitedVSQueens Park Rangers
ENG LCH23/11/2024 23:00Swansea CityVSLeeds United
ENG LCH27/11/2024 03:45Leeds UnitedVSLuton Town
ENG LCH30/11/2024 23:00Blackburn RoversVSLeeds United
ENG LCH07/12/2024 23:00Leeds UnitedVSDerby County
ENG LCH11/12/2024 03:45Leeds UnitedVSMiddlesbrough
ENG LCH14/12/2024 23:00Preston North EndVSLeeds United
ENG LCH21/12/2024 23:00Leeds UnitedVSOxford United
ENG LCH26/12/2024 23:00Stoke CityVSLeeds United
ENG LCH29/12/2024 23:00Derby CountyVSLeeds United
ENG LCH01/01/2025 23:00Leeds UnitedVSBlackburn Rovers
ENG LCH04/01/2025 23:00Hull CityVSLeeds United
ENG LCH18/01/2025 23:00Leeds UnitedVSSheffield Wed
ENG LCH23/01/2025 03:45Leeds UnitedVSNorwich City
ENG LCH25/01/2025 23:00BurnleyVSLeeds United
ENG LCH01/02/2025 23:00Leeds UnitedVSCardiff City
ENG LCH08/02/2025 23:00CoventryVSLeeds United
ENG LCH12/02/2025 03:45WatfordVSLeeds United
ENG LCH15/02/2025 23:00Leeds UnitedVSSunderland AFC
ENG LCH22/02/2025 23:00Sheffield UnitedVSLeeds United
ENG LCH01/03/2025 23:00Leeds UnitedVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH08/03/2025 23:00PortsmouthVSLeeds United
ENG LCH13/03/2025 03:45Leeds UnitedVSMillwall
ENG LCH15/03/2025 23:00Queens Park RangersVSLeeds United
ENG LCH29/03/2025 23:00Leeds UnitedVSSwansea City
ENG LCH05/04/2025 22:00Luton TownVSLeeds United
ENG LCH09/04/2025 02:45MiddlesbroughVSLeeds United
ENG LCH12/04/2025 22:00Leeds UnitedVSPreston North End
ENG LCH18/04/2025 22:00Oxford UnitedVSLeeds United
ENG LCH21/04/2025 22:00Leeds UnitedVSStoke City
ENG LCH26/04/2025 22:00Leeds UnitedVSBristol City
ENG LCH03/05/2025 22:00Plymouth ArgyleVSLeeds United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel James
9Patrick Bamford
10Joel Piroe
14Manor Solomon
17Largie Ramazani
19Mateo Joseph Fernandez Regatillo
29Degnand Wilfried Gnonto
30Joe Gelhardt
Tiền vệ
4Ethan Ampadu
8Joe Rothwell
11Brenden Aaronson
22Ao Tanaka
44Ilia Gruev
Hậu vệ
2Jayden Ian Bogle
3Hector Junior Firpo Adames
5Pascal Struijk
6Joseph Peter Rodon
25Sam Byram
33Isaac Osa's Schmidt
39Maximilian Wober
Thủ môn
1Illan Meslier
21Alex Cairns
26Karl Darlow
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.